0.79 0 0.97
0.94 2.25 0.94
- - -
- - -
2.60 3.20 2.80
0.89 10 0.85
- - -
- - -
0.91 0 0.99
1.00 1.0 0.75
- - -
- - -
3.40 2.00 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Emiliano Rigoni
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
54’ -
Gustavo del Prete
Diego González
55’ -
62’
Đang cập nhật
E. Aguirre
-
64’
Mauricio Andre Isais
C. Cisneros
-
71’
Ettson Ayon Calderon
Jhonder Cádiz
-
Đang cập nhật
C. Vargas
79’ -
81’
Đang cập nhật
Adonis Frías
-
I. Domínguez
Carlos Orrantia
85’ -
89’
Iván Moreno
Ángel Estrada
-
Jorge Guzmán
I. Larios
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
54%
46%
2
2
16
9
445
383
12
13
3
4
3
4
Atlas León
Atlas 5-3-2
Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes
5-3-2 León
Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo
26
Aldo Paul Rocha González
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
209
Jorge Rodríguez
209
Jorge Rodríguez
7
Iván Jared Moreno Füguemann
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
25
Paul Bellón Saracho
25
Paul Bellón Saracho
22
Adonis Uriel Frías
22
Adonis Uriel Frías
22
Adonis Uriel Frías
21
Jaine Stiven Barreiro Solis
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aldo Paul Rocha González Tiền vệ |
59 | 8 | 1 | 15 | 3 | Tiền vệ |
185 Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
209 Jorge Rodríguez Tiền đạo |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Matheus Dória Macedo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
192 Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
216 Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Uroš Đurđević Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Iván Jared Moreno Füguemann Tiền vệ |
47 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaine Stiven Barreiro Solis Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Paul Bellón Saracho Tiền đạo |
59 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Adonis Uriel Frías Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Mauricio André Isais Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Salvador Reyes Chávez Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfonso Blanco Antúnez Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Santos Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Sebastián Emiliano Fierro González Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emiliano Ariel Rigoni Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ettson Ayon Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 José Santiago Hernández García Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
211 Israel Alejandro Larios López Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hugo Martín Nervo Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Diego Luis Gonzalez Alcaraz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Ezequiel García Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 2 | 2 | Tiền vệ |
16 Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo |
52 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Adrián Mora Barraza Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 James David Rodríguez Rubio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
246 Christopher Mora Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jhonder Leonel Cádiz Fernández Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Óscar Francisco Jiménez Fabela Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ángel Tadeo Estrada Meza Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Víctor Aarón Barajas García Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
24 Carlos Ernesto Cisneros Barajas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Diego Luna Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesús Daniel Hernández Casiano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlas
León
VĐQG Mexico
León
0 : 0
(0-0)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
0 : 1
(0-0)
León
VĐQG Mexico
León
1 : 1
(0-1)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
0 : 1
(0-1)
León
VĐQG Mexico
León
4 : 2
(1-1)
Atlas
Atlas
León
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlas
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Cruz Azul Atlas |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Tijuana Atlas |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Guadalajara Atlas |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 1.03 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Necaxa Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.13 |
0.86 2.25 1.00 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlas Cruz Azul |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
León
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Monterrey León |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 2.75 0.97 |
H
|
T
|
|
06/11/2024 |
León Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.91 3.0 0.74 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Toluca León |
2 2 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
León Querétaro |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
León Atlas |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 24