VĐQG Mexico - 25/11/2024 03:00
SVĐ: Estadio Caliente
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.90 2.5 0.82
- - -
- - -
1.90 3.60 4.20
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.98 1.0 0.89
- - -
- - -
2.50 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Raúl Zúñiga
4’ -
Jesús Gómez
Raúl Zúñiga
20’ -
38’
Adrián Mora
Mateo García
-
Kevin Balanta
Rafael Fernández
46’ -
Đang cập nhật
Kevin Castañeda
57’ -
Joe Corona
Efrain Alvarez
60’ -
65’
Đang cập nhật
Aldo Rocha
-
Raúl Zúñiga
Eduardo Armenta
70’ -
Diego Barbosa
Kevin Castañeda
84’ -
86’
Raymundo Fulgencio
Paulo Ramírez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
63%
37%
2
6
12
8
548
323
22
12
8
2
0
0
Tijuana Atlas
Tijuana 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Carlos Osorio Arbeláez
4-2-3-1 Atlas
Huấn luyện viên: Beñat San José Gil
10
Kevin Castañeda
28
Jesús Gómez
28
Jesús Gómez
28
Jesús Gómez
28
Jesús Gómez
6
Joe Corona
6
Joe Corona
251
Gilberto Mora
251
Gilberto Mora
251
Gilberto Mora
26
Raúl Zúñiga
19
Eduardo Aguirre
2
Hugo Nervo
2
Hugo Nervo
2
Hugo Nervo
2
Hugo Nervo
2
Hugo Nervo
15
Jhon Murillo
15
Jhon Murillo
15
Jhon Murillo
18
Jeremy Márquez
18
Jeremy Márquez
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kevin Castañeda Tiền vệ |
77 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Raúl Zúñiga Tiền đạo |
36 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Joe Corona Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
251 Gilberto Mora Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Jesús Gómez Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Diego Barbosa Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Jesús Vega Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Unai Bilbao Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonio Rodríguez Thủ môn |
65 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Kevin Balanta Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
21 Fernando Monarrez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Aguirre Tiền đạo |
50 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Aldo Rocha Tiền vệ |
57 | 8 | 1 | 15 | 3 | Tiền vệ |
18 Jeremy Márquez Tiền vệ |
59 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Jhon Murillo Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Raymundo Fulgencio Tiền vệ |
36 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Hugo Nervo Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Adrián Mora Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
13 Gaddi Aguirre Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Dória Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Idekel Domínguez Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jesús Corona Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Rivera Tiền vệ |
69 | 12 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
18 Aarón Mejía Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Francisco Contreras Tiền vệ |
82 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Eduardo Armenta Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ivan Tona Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Fernández Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Jesus Hernandez Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Emanuel Reynoso Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Efrain Alvarez Tiền vệ |
44 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 José Hernández Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
211 Israel Larios Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
216 Paulo Ramírez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Uroš Đurđević Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mateo García Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 2 | 2 | Tiền vệ |
199 Sergio Ismael Hernández Flores Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
185 Victor Rios Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
198 Carlos Guillen Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Leonardo Flores Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Robles Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tijuana
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
0 : 0
(0-0)
Tijuana
VĐQG Mexico
Atlas
0 : 0
(0-0)
Tijuana
VĐQG Mexico
Tijuana
2 : 0
(1-0)
Atlas
VĐQG Mexico
Tijuana
1 : 1
(1-1)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
1 : 2
(1-2)
Tijuana
Tijuana
Atlas
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tijuana
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Tijuana América |
2 2 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
11/11/2024 |
Tijuana Puebla |
2 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
07/11/2024 |
Juárez Tijuana |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Tijuana Tigres UANL |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Atlas Tijuana |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Atlas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Guadalajara Atlas |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 1.03 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Necaxa Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.13 |
0.86 2.25 1.00 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlas Cruz Azul |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Monterrey Atlas |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Atlas Tijuana |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 20