GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 30/01/2025 01:00

SVĐ: Estadio Jalisco

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.40 2.05

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Jalisco

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Atlas Monterrey

Đội hình

Atlas 5-3-2

Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes

Atlas VS Monterrey

5-3-2 Monterrey

Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis

26

Aldo Paul Rocha González

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

209

Jorge Rodríguez

209

Jorge Rodríguez

7

Germán Berterame

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

Đội hình xuất phát

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aldo Paul Rocha González Tiền vệ

60 8 1 15 3 Tiền vệ

185

Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

209

Jorge Rodríguez Tiền đạo

32 0 2 2 0 Tiền đạo

12

Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

3

Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ

58 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Matheus Dória Macedo Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

192

Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

216

Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Uroš Đurđević Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Germán Berterame Tiền đạo

36 13 4 3 1 Tiền đạo

10

Sergio Canales Madrazo Tiền vệ

40 9 2 3 0 Tiền vệ

17

Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ

33 3 1 1 0 Tiền vệ

15

Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Jorge Rodriguez Tiền vệ

32 1 0 5 0 Tiền vệ

33

John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ

38 0 2 5 0 Hậu vệ

3

Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Óliver Torres Muñoz Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Esteban Andrada Thủ môn

36 0 0 5 0 Thủ môn

2

Ricardo Chávez Soto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ

52 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Hugo Martín Nervo Hậu vệ

63 0 1 6 1 Hậu vệ

23

Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateo Ezequiel García Tiền vệ

56 2 3 2 2 Tiền vệ

20

Diego Luis Gonzalez Alcaraz Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

211

Israel Alejandro Larios López Tiền đạo

41 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo

53 10 2 4 0 Tiền đạo

4

Adrián Mora Barraza Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

1

José Santiago Hernández García Thủ môn

65 0 0 2 0 Thủ môn

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Fidel Ambríz Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ

35 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

204

Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Johan Rojas Echavarría Tiền vệ

26 2 1 2 0 Tiền vệ

31

Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

11

José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Antonio Leone Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlas

Monterrey

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlas: 0T - 0H - 5B) (Monterrey: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Mexico

Monterrey

4 : 0

(3-0)

Atlas

17/03/2024

VĐQG Mexico

Atlas

1 : 2

(0-1)

Monterrey

10/07/2023

VĐQG Mexico

Monterrey

1 : 0

(1-0)

Atlas

10/02/2023

VĐQG Mexico

Atlas

0 : 2

(0-0)

Monterrey

18/09/2022

VĐQG Mexico

Monterrey

2 : 0

(0-0)

Atlas

Phong độ gần nhất

Atlas

Phong độ

Monterrey

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlas

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

26/01/2025

Pumas UNAM

Atlas

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 0.82

0.82 2.5 0.90

VĐQG Mexico

19/01/2025

Atlas

León

1 3

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

B
T

VĐQG Mexico

12/01/2025

Cruz Azul

Atlas

1 1

(1) (0)

0.93 -1.25 0.99

0.94 2.5 0.94

T
X

VĐQG Mexico

25/11/2024

Tijuana

Atlas

3 0

(2) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.82

B
T

VĐQG Mexico

22/11/2024

Guadalajara

Atlas

1 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 1.03

T
T

Monterrey

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

26/01/2025

Monterrey

Pachuca

0 0

(0) (0)

0.88 -0.75 0.82

0.96 2.75 0.81

VĐQG Mexico

19/01/2025

Toluca

Monterrey

1 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.85 3.0 0.82

T
X

VĐQG Mexico

13/01/2025

Monterrey

Puebla

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.82 2.75 0.87

B
X

VĐQG Mexico

16/12/2024

Monterrey

América

1 1

(0) (1)

0.93 -0.25 0.91

0.93 2.25 0.93

B
X

VĐQG Mexico

13/12/2024

América

Monterrey

2 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.91 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất