-0.98 1/4 0.82
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.40 3.40 2.05
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
4.00 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
Atlas Monterrey
Atlas 5-3-2
Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes
5-3-2 Monterrey
Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis
26
Aldo Paul Rocha González
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
13
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
209
Jorge Rodríguez
209
Jorge Rodríguez
7
Germán Berterame
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aldo Paul Rocha González Tiền vệ |
60 | 8 | 1 | 15 | 3 | Tiền vệ |
185 Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
209 Jorge Rodríguez Tiền đạo |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Matheus Dória Macedo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
192 Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
216 Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Uroš Đurđević Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
36 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ |
40 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jorge Rodriguez Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Muñoz Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Andrada Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Ricardo Chávez Soto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hugo Martín Nervo Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Ezequiel García Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 2 | 2 | Tiền vệ |
20 Diego Luis Gonzalez Alcaraz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
211 Israel Alejandro Larios López Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo |
53 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Adrián Mora Barraza Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 José Santiago Hernández García Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Johan Rojas Echavarría Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Antonio Leone Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlas
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
4 : 0
(3-0)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
1 : 2
(0-1)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
1 : 0
(1-0)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
0 : 2
(0-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
2 : 0
(0-0)
Atlas
Atlas
Monterrey
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlas
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Pumas UNAM Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.82 |
0.82 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Atlas León |
1 3 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cruz Azul Atlas |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Tijuana Atlas |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Guadalajara Atlas |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 1.03 |
T
|
T
|
Monterrey
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Monterrey Pachuca |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.82 |
0.96 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Toluca Monterrey |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Monterrey América |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
América Monterrey |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 11