GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 15/02/2025 23:00

SVĐ: Estadio Jalisco

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Jalisco

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Atlas Puebla

Đội hình

Atlas 5-3-2

Huấn luyện viên:

Atlas VS Puebla

5-3-2 Puebla

Huấn luyện viên:

26

Aldo Paul Rocha González

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

209

Jorge Rodríguez

209

Jorge Rodríguez

2

Gustavo Henrique Ferrareis

11

Emiliano Gómez Dutra

11

Emiliano Gómez Dutra

11

Emiliano Gómez Dutra

23

Luis Enrique Quiñónes

23

Luis Enrique Quiñónes

23

Luis Enrique Quiñónes

23

Luis Enrique Quiñónes

11

Emiliano Gómez Dutra

11

Emiliano Gómez Dutra

11

Emiliano Gómez Dutra

Đội hình xuất phát

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aldo Paul Rocha González Tiền vệ

60 8 1 15 3 Tiền vệ

185

Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

209

Jorge Rodríguez Tiền đạo

32 0 2 2 0 Tiền đạo

12

Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

3

Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ

58 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Matheus Dória Macedo Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

192

Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

216

Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Uroš Đurđević Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Puebla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Gustavo Henrique Ferrareis Tiền vệ

88 5 5 21 1 Tiền vệ

17

Emanuel Gularte Méndez Hậu vệ

45 4 0 7 1 Hậu vệ

26

Brayan Alexis Angulo León Hậu vệ

57 3 9 8 1 Hậu vệ

11

Emiliano Gómez Dutra Tiền đạo

12 3 1 0 0 Tiền đạo

23

Luis Enrique Quiñónes Tiền đạo

12 3 0 4 0 Tiền đạo

19

Ángel Manuel Robles Guerrero Tiền đạo

61 2 2 5 0 Tiền đạo

15

Facundo Federico Waller Martiarena Tiền vệ

36 1 2 5 0 Tiền vệ

12

Raúl Iram Castillo González Tiền vệ

32 1 0 5 0 Tiền vệ

4

Efraín Orona Zavala Tiền vệ

58 0 1 3 0 Tiền vệ

25

Miguel Jiménez Ponce Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

14

Jesús Andrés Rivas Gutiérrez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ

52 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Hugo Martín Nervo Hậu vệ

63 0 1 6 1 Hậu vệ

23

Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateo Ezequiel García Tiền vệ

56 2 3 2 2 Tiền vệ

20

Diego Luis Gonzalez Alcaraz Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

211

Israel Alejandro Larios López Tiền đạo

41 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo

53 10 2 4 0 Tiền đạo

4

Adrián Mora Barraza Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

1

José Santiago Hernández García Thủ môn

65 0 0 2 0 Thủ môn

Puebla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alberto Herrera Rodríguez Tiền vệ

80 2 2 5 0 Tiền vệ

204

Jose Rodrigo Pachuca Martinez Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Pablo González Díaz Tiền vệ

85 2 0 11 0 Tiền vệ

33

Jorge Alejandro Rodríguez Hernández Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Jair Alejandro González Romo Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Bryan Eduardo Garnica Cortéz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

187

Tristhan Jaimes Rodríguez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Kevin Andrés Velasco Bonilla Tiền vệ

57 2 5 9 0 Tiền vệ

200

Cristian Mares Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Jesús Iván Rodríguez Trujillo Thủ môn

97 0 0 5 0 Thủ môn

Atlas

Puebla

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlas: 2T - 2H - 1B) (Puebla: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

VĐQG Mexico

Puebla

1 : 2

(0-2)

Atlas

09/03/2024

VĐQG Mexico

Puebla

2 : 2

(1-2)

Atlas

29/09/2023

VĐQG Mexico

Atlas

2 : 3

(1-2)

Puebla

18/03/2023

VĐQG Mexico

Puebla

0 : 4

(0-2)

Atlas

21/08/2022

VĐQG Mexico

Atlas

1 : 1

(1-1)

Puebla

Phong độ gần nhất

Atlas

Phong độ

Puebla

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlas

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

09/02/2025

Tigres UANL

Atlas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

02/02/2025

Pachuca

Atlas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

30/01/2025

Atlas

Monterrey

0 0

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.95 2.5 0.85

VĐQG Mexico

26/01/2025

Pumas UNAM

Atlas

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.93 2.5 0.75

VĐQG Mexico

19/01/2025

Atlas

León

1 3

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

B
T

Puebla

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

08/02/2025

Puebla

América

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

02/02/2025

Santos Laguna

Puebla

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

29/01/2025

Puebla

Mazatlán

0 0

(0) (0)

0.72 +0 1.06

0.98 2.5 0.79

VĐQG Mexico

25/01/2025

Cruz Azul

Puebla

0 0

(0) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.93 3.0 0.82

VĐQG Mexico

18/01/2025

Puebla

Atlético San Luis

1 2

(1) (1)

1.07 +0 0.85

0.87 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất