GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Puebla

Thuộc giải đấu: VĐQG Mexico

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1944

Huấn luyện viên: José Manuel de la Torre Menchaca

Sân vận động: Estadio Cuauhtémoc

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Atlas

Atlas

Puebla

Puebla

0 : 0

0 : 0

Puebla

Puebla

0-0

08/02

0-0

08/02

Puebla

Puebla

América

América

0 : 0

0 : 0

América

América

0-0

02/02

0-0

02/02

Santos Laguna

Santos Laguna

Puebla

Puebla

0 : 0

0 : 0

Puebla

Puebla

0-0

29/01

0-0

29/01

Puebla

Puebla

Mazatlán

Mazatlán

0 : 0

0 : 0

Mazatlán

Mazatlán

0-0

0.72 +0 -0.94

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

25/01

0-0

25/01

Cruz Azul

Cruz Azul

Puebla

Puebla

0 : 0

0 : 0

Puebla

Puebla

0-0

0.86 -1.5 0.84

0.93 3.0 0.82

0.93 3.0 0.82

18/01

3-4

18/01

Puebla

Puebla

Atlético San Luis

Atlético San Luis

1 : 2

1 : 1

Atlético San Luis

Atlético San Luis

3-4

-0.93 +0 0.85

0.87 2.5 0.90

0.87 2.5 0.90

13/01

10-1

13/01

Monterrey

Monterrey

Puebla

Puebla

1 : 1

1 : 0

Puebla

Puebla

10-1

0.87 -1.5 0.97

0.82 2.75 0.87

0.82 2.75 0.87

11/11

14-2

11/11

Tijuana

Tijuana

Puebla

Puebla

2 : 1

0 : 1

Puebla

Puebla

14-2

0.85 -1.0 1.00

0.86 3.0 0.89

0.86 3.0 0.89

02/11

8-7

02/11

Atlético San Luis

Atlético San Luis

Puebla

Puebla

2 : 0

1 : 0

Puebla

Puebla

8-7

0.97 +0.25 0.95

0.94 2.75 0.94

0.94 2.75 0.94

26/10

3-7

26/10

Puebla

Puebla

Guadalajara

Guadalajara

1 : 0

0 : 0

Guadalajara

Guadalajara

3-7

0.87 +0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Daniel Álvarez López Tiền đạo

121 7 8 4 0 31 Tiền đạo

2

Gustavo Henrique Ferrareis Hậu vệ

140 5 8 32 3 29 Hậu vệ

6

Pablo González Díaz Tiền vệ

105 4 1 12 0 33 Tiền vệ

21

Gastón Alexis Silva Perdomo Hậu vệ

73 3 3 16 0 31 Hậu vệ

16

Alberto Herrera Rodríguez Tiền vệ

110 3 2 9 1 24 Tiền vệ

19

Ángel Manuel Robles Guerrero Tiền đạo

98 2 2 6 0 24 Tiền đạo

23

Daniel Aguilar Muñoz Tiền vệ

106 1 2 7 0 27 Tiền vệ

15

Facundo Federico Waller Martiarena Tiền vệ

36 1 2 5 0 28 Tiền vệ

29

Emiliano García Tiền đạo

14 0 0 0 0 22 Tiền đạo

30

Jesús Iván Rodríguez Trujillo Thủ môn

176 0 0 6 0 32 Thủ môn