VĐQG Mexico - 02/11/2024 23:00
SVĐ: Estadio Alfonso Lastras Ramírez
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.95
0.94 2.75 0.94
- - -
- - -
1.72 3.80 4.75
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.94 1.25 0.78
- - -
- - -
2.25 2.37 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Brayan Angulo
-
Đang cập nhật
Yan Phillipe
23’ -
Julio César Domínguez
Sebastian Salles-Lamonge
45’ -
Mateo Klimowicz
Yan Phillipe
50’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Dourado
55’ -
60’
Jose Pachuca
Rafael Duran
-
Rodrigo Dourado
Javier Güemez
66’ -
69’
Đang cập nhật
Facundo Waller
-
73’
Emiliano Gómez
Daniel Álvarez
-
Mateo Klimowicz
Franck Boli
77’ -
Ricardo Chávez
Iker Moreno
89’ -
Đang cập nhật
Juan Manuel Sanabria
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
64%
36%
1
4
16
12
707
393
16
10
6
1
1
1
Atlético San Luis Puebla
Atlético San Luis 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Domènec Torrent Font
3-5-1-1 Puebla
Huấn luyện viên: José Manuel de la Torre Menchaca
10
Mateo Klimowicz
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
13
Rodrigo Dourado
19
Sebastian Salles-Lamonge
19
Sebastian Salles-Lamonge
5
Diego de Buen
6
Pablo González
6
Pablo González
6
Pablo González
6
Pablo González
6
Pablo González
11
Emiliano Gómez
11
Emiliano Gómez
11
Emiliano Gómez
26
Brayan Angulo
26
Brayan Angulo
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mateo Klimowicz Tiền vệ |
73 | 7 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Salles-Lamonge Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ricardo Chávez Tiền vệ |
91 | 3 | 10 | 18 | 1 | Tiền vệ |
4 Julio César Domínguez Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Manuel Sanabria Tiền vệ |
91 | 2 | 14 | 18 | 1 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Dourado Tiền vệ |
86 | 2 | 2 | 20 | 1 | Tiền vệ |
22 Yan Phillipe Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Aldo Cruz Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Oscar Macías Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Sánchez Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Eduardo Águila Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Diego de Buen Tiền vệ |
93 | 10 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
17 Emanuel Gularte Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Brayan Angulo Hậu vệ |
53 | 3 | 9 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Emiliano Gómez Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Luis Quiñones Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Pablo González Tiền vệ |
81 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Facundo Waller Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Efrain Orona Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Miguel Jiménez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jorge Rodríguez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
204 Jose Pachuca Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Javier Güemez Tiền vệ |
92 | 6 | 7 | 16 | 1 | Tiền vệ |
9 Léo Bonatini Tiền đạo |
68 | 17 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Jonantan Villal Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Daniel Guillen Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Nájera Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jürgen Damm Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Cesar Lopez Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Iker Moreno Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Franck Boli Tiền đạo |
26 | 9 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
27 Benjamín Galdames Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daniel Álvarez Tiền vệ |
61 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Duran Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kevin Velasco Tiền đạo |
53 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Jesús Rodríguez Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
14 Santiago Ormeño Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ángel Robles Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Luis Garcia Tiền đạo |
85 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Raúl Castillo Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastian Olmedo Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
16 Alberto Herrera Tiền vệ |
76 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis
Puebla
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
4 : 0
(2-0)
Puebla
VĐQG Mexico
Puebla
1 : 2
(0-1)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
2 : 0
(0-0)
Puebla
VĐQG Mexico
Puebla
0 : 0
(0-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
2 : 1
(1-0)
Puebla
Atlético San Luis
Puebla
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético San Luis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Juárez Atlético San Luis |
2 4 (0) (3) |
0.96 +0 0.96 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Pumas UNAM Atlético San Luis |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Atlético San Luis Monterrey |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Atlético San Luis Santos Laguna |
3 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
León Atlético San Luis |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Puebla
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Puebla Guadalajara |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Toluca Puebla |
5 0 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.90 |
0.91 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Puebla Cruz Azul |
1 2 (1) (1) |
0.95 +1 0.94 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
05/10/2024 |
Tigres UANL Puebla |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.92 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Puebla Juárez |
2 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16