0.96 -1 3/4 0.69
0.98 2.5 0.79
- - -
- - -
2.37 3.30 2.87
0.75 9.5 0.90
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.92 1.0 0.83
- - -
- - -
3.10 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
Puebla Mazatlán
Puebla 3-4-3
Huấn luyện viên: Pablo Adrián Guede Barriero
3-4-3 Mazatlán
Huấn luyện viên: Víctor Manuel Vucetich Rojas
2
Gustavo Henrique Ferrareis
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
7
Luis Antonio Amarilla Lencina
23
Jordan Steeven Sierra Flores
23
Jordan Steeven Sierra Flores
23
Jordan Steeven Sierra Flores
23
Jordan Steeven Sierra Flores
15
Bryan Colula Alarcón
15
Bryan Colula Alarcón
5
Facundo Ezequiel Almada
5
Facundo Ezequiel Almada
5
Facundo Ezequiel Almada
11
Edgar Yoel Bárcenas Herrera
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gustavo Henrique Ferrareis Tiền vệ |
88 | 5 | 5 | 21 | 1 | Tiền vệ |
17 Emanuel Gularte Méndez Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Brayan Alexis Angulo León Hậu vệ |
57 | 3 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Emiliano Gómez Dutra Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luis Enrique Quiñónes Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Ángel Manuel Robles Guerrero Tiền đạo |
61 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo Federico Waller Martiarena Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Raúl Iram Castillo González Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Efraín Orona Zavala Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Miguel Jiménez Ponce Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jesús Andrés Rivas Gutiérrez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mazatlán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Antonio Amarilla Lencina Tiền đạo |
48 | 11 | 3 | 3 | 2 | Tiền đạo |
11 Edgar Yoel Bárcenas Herrera Tiền vệ |
75 | 5 | 13 | 13 | 0 | Tiền vệ |
15 Bryan Colula Alarcón Hậu vệ |
76 | 4 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
5 Facundo Ezequiel Almada Hậu vệ |
69 | 4 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
23 Jordan Steeven Sierra Flores Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hugo Alfonso González Durán Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
19 Lucas Gabriel Merolla Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jair Alberto Díaz Vázquez Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
18 Alan Eduardo Torres Villanueva Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Mauro Alberto Laínez Leyva Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Pablo González Díaz Tiền vệ |
85 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Jorge Alejandro Rodríguez Hernández Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jair Alejandro González Romo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bryan Eduardo Garnica Cortéz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
187 Tristhan Jaimes Rodríguez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kevin Andrés Velasco Bonilla Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Jesús Iván Rodríguez Trujillo Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
200 Cristian Mares Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alberto Herrera Rodríguez Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
204 Jose Rodrigo Pachuca Martinez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mazatlán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Salvador Rodríguez Morales Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
182 Angel Leyva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Raúl Erasmo Camacho Lastra Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 José Joaquín Esquivel Martínez Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
201 Said Godínez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Omar Fernando Moreno Villegas Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ventura Alvarado Aispuro Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
200 Gilberto Adame Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
35 Jefferson Alfredo Intriago Mendoza Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
Puebla
Mazatlán
VĐQG Mexico
Mazatlán
1 : 1
(1-1)
Puebla
VĐQG Mexico
Puebla
3 : 2
(1-1)
Mazatlán
VĐQG Mexico
Mazatlán
1 : 0
(0-0)
Puebla
VĐQG Mexico
Puebla
3 : 1
(3-0)
Mazatlán
VĐQG Mexico
Mazatlán
2 : 4
(0-2)
Puebla
Puebla
Mazatlán
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Puebla
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Cruz Azul Puebla |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.93 3.0 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Puebla Atlético San Luis |
1 2 (1) (1) |
1.07 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Tijuana Puebla |
2 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Atlético San Luis Puebla |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Mazatlán
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Mazatlán Toluca |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.75 2.75 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Tigres UANL Mazatlán |
2 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Mazatlán Juárez |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.97 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Mazatlán Pumas UNAM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
León Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.91 3.0 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24