- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Puebla América
Puebla 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 América
Huấn luyện viên:
2
Gustavo Henrique Ferrareis
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
21
Henry Josué Martín Mex
3
Israel Reyes Romero
3
Israel Reyes Romero
3
Israel Reyes Romero
3
Israel Reyes Romero
7
Paul Brian Rodríguez Bravo
1
Luis Ángel Malagón Velázquez
1
Luis Ángel Malagón Velázquez
1
Luis Ángel Malagón Velázquez
17
Alejandro Zendejas Saavedra
17
Alejandro Zendejas Saavedra
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gustavo Henrique Ferrareis Tiền vệ |
88 | 5 | 5 | 21 | 1 | Tiền vệ |
17 Emanuel Gularte Méndez Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Brayan Alexis Angulo León Hậu vệ |
57 | 3 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Emiliano Gómez Dutra Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luis Enrique Quiñónes Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Ángel Manuel Robles Guerrero Tiền đạo |
61 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo Federico Waller Martiarena Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Raúl Iram Castillo González Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Efraín Orona Zavala Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Miguel Jiménez Ponce Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jesús Andrés Rivas Gutiérrez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Henry Josué Martín Mex Tiền đạo |
35 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Paul Brian Rodríguez Bravo Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alejandro Zendejas Saavedra Tiền vệ |
29 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Ángel Malagón Velázquez Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Israel Reyes Romero Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Erick Daniel Sánchez Ocegueda Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Álvaro Fidalgo Fernández Tiền vệ |
35 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Cristian Alexis Borja González Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Nahin Álvarez Campos Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastián Enzo Cáceres Ramos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jonathan dos Santos Ramírez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jesús Iván Rodríguez Trujillo Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
200 Cristian Mares Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alberto Herrera Rodríguez Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
204 Jose Rodrigo Pachuca Martinez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pablo González Díaz Tiền vệ |
85 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Jorge Alejandro Rodríguez Hernández Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jair Alejandro González Romo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bryan Eduardo Garnica Cortéz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
187 Tristhan Jaimes Rodríguez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kevin Andrés Velasco Bonilla Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Javairô Dilrosun Tiền đạo |
34 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Miguel Ángel Vázquez García Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
214 Patricio Salas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Néstor Alejandro Araújo Razo Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ramón Juárez Del Castillo Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Dagoberto Espinoza Acosta Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Víctor Alejandro Dávila Zavala Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Cristian Yonathan Calderón Del Real Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
186 Diego Osvaldo Arriaga García Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jonathan Estrada Barajas Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Richard Rafael Sánchez Guerrero Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Rodolfo Cota Robles Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
210 M. Ramírez Pérez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alan Jhosué Cervantes Martín del Campo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puebla
América
VĐQG Mexico
América
0 : 1
(0-0)
Puebla
VĐQG Mexico
Puebla
1 : 2
(1-2)
América
VĐQG Mexico
América
3 : 0
(2-0)
Puebla
VĐQG Mexico
América
2 : 2
(1-0)
Puebla
VĐQG Mexico
América
5 : 1
(2-1)
Puebla
Puebla
América
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Puebla
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Santos Laguna Puebla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Puebla Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
0.72 +0 1.06 |
0.98 2.5 0.79 |
|||
25/01/2025 |
Cruz Azul Puebla |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.84 |
0.93 3.0 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Puebla Atlético San Luis |
1 2 (1) (1) |
1.07 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
T
|
X
|
América
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
América Juárez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
América Atlético San Luis |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
26/01/2025 |
Santos Laguna América |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Inter Miami América |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
América Tijuana |
1 1 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6