GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

América

Thuộc giải đấu: VĐQG Mexico

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1916

Huấn luyện viên: André Soares Jardine

Sân vận động: Estadio Azteca

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

América

América

Necaxa

Necaxa

0 : 0

0 : 0

Necaxa

Necaxa

0-0

08/02

0-0

08/02

Puebla

Puebla

América

América

0 : 0

0 : 0

América

América

0-0

01/02

0-0

01/02

América

América

Juárez

Juárez

0 : 0

0 : 0

Juárez

Juárez

0-0

29/01

0-0

29/01

América

América

Atlético San Luis

Atlético San Luis

0 : 0

0 : 0

Atlético San Luis

Atlético San Luis

0-0

0.82 -0.5 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/01

0-0

26/01

Santos Laguna

Santos Laguna

América

América

0 : 0

0 : 0

América

América

0-0

0.87 +0.75 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

19/01

4-6

19/01

Inter Miami

Inter Miami

América

América

2 : 2

1 : 1

América

América

4-6

17/01

6-0

17/01

América

América

Tijuana

Tijuana

1 : 1

0 : 1

Tijuana

Tijuana

6-0

0.66 +0.25 0.69

0.85 2.75 0.85

0.85 2.75 0.85

11/01

2-6

11/01

Querétaro

Querétaro

América

América

0 : 1

0 : 0

América

América

2-6

0.80 -0.25 -0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

16/12

8-5

16/12

Monterrey

Monterrey

América

América

1 : 1

0 : 1

América

América

8-5

0.93 -0.25 0.91

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

13/12

8-5

13/12

América

América

Monterrey

Monterrey

2 : 1

1 : 1

Monterrey

Monterrey

8-5

0.97 -0.5 0.87

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Henry Josué Martín Mex Tiền đạo

197 84 33 7 0 33 Tiền đạo

10

Diego Alfonso Valdés Contreras Tiền vệ

128 38 29 12 0 31 Tiền vệ

17

Alejandro Zendejas Saavedra Tiền đạo

135 32 16 17 1 27 Tiền đạo

7

Paul Brian Rodríguez Bravo Tiền đạo

101 16 8 1 1 25 Tiền đạo

20

Richard Rafael Sánchez Guerrero Tiền vệ

201 15 19 18 6 29 Tiền vệ

23

Emilio Lara Contreras Hậu vệ

99 3 5 4 0 23 Hậu vệ

4

Sebastián Enzo Cáceres Ramos Hậu vệ

174 3 3 22 1 26 Hậu vệ

14

Néstor Alejandro Araújo Razo Hậu vệ

96 1 4 6 0 34 Hậu vệ

6

Jonathan dos Santos Ramírez Tiền vệ

152 1 2 20 1 35 Tiền vệ

1

Luis Ángel Malagón Velázquez Thủ môn

107 0 1 7 0 28 Thủ môn