Giao Hữu CLB - 19/01/2025 03:00
SVĐ: Allegiant Stadium
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
V. Dávila
-
Đang cập nhật
Federico Redondo
2’ -
3’
Đang cập nhật
A. Cervantes
-
Đang cập nhật
David Martínez
4’ -
5’
Đang cập nhật
R. Sánchez
-
Đang cập nhật
Julian Gressel
6’ -
7’
Đang cập nhật
J. Dilrosun
-
Đang cập nhật
David Ruíz
8’ -
9’
Đang cập nhật
C. Calderón
-
Đang cập nhật
Marcelo Weigandt
10’ -
11’
Đang cập nhật
R. Juárez
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
12’ -
31’
B. Rodríguez
H. Martín
-
Luis Suárez
Lionel Messi
34’ -
46’
É. Sánchez
A. Cervantes
-
47’
Đang cập nhật
R. Juárez
-
52’
Đang cập nhật
I. Reyes
-
Luis Suárez
David Martínez
65’ -
Lionel Messi
Yannick Bright
66’ -
Sergio Busquets
David Ruíz
72’ -
Đang cập nhật
Yannick Bright
73’ -
Julian Gressel
Tomás Avilés
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
36%
64%
1
1
12
7
372
688
5
10
3
3
2
6
Inter Miami América
Inter Miami 4-3-3
Huấn luyện viên: Javier Alejandro Mascherano
4-3-3 América
Huấn luyện viên: André Soares Jardine
9
Luis Alberto Suárez Díaz
55
Federico Redondo Solari
55
Federico Redondo Solari
55
Federico Redondo Solari
55
Federico Redondo Solari
18
Jordi Alba Ramos
18
Jordi Alba Ramos
18
Jordi Alba Ramos
18
Jordi Alba Ramos
18
Jordi Alba Ramos
18
Jordi Alba Ramos
21
Henry Josué Martín Mex
3
Israel Reyes Romero
3
Israel Reyes Romero
3
Israel Reyes Romero
3
Israel Reyes Romero
7
Paul Brian Rodríguez Bravo
1
Luis Ángel Malagón Velázquez
1
Luis Ángel Malagón Velázquez
1
Luis Ángel Malagón Velázquez
17
Alejandro Zendejas Saavedra
17
Alejandro Zendejas Saavedra
Inter Miami
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Alberto Suárez Díaz Tiền đạo |
43 | 27 | 12 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Lionel Andrés Messi Cuccittini Tiền đạo |
30 | 23 | 15 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Robert Taylor Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ |
44 | 5 | 15 | 11 | 1 | Hậu vệ |
55 Federico Redondo Solari Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Sergio Busquets i Burgos Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Tomás Agustín Avilés Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
32 Noah Allen Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
57 Marcelo Alexis Weigandt Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
34 Rocco Ríos Novo Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Fabrice Picault Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Henry Josué Martín Mex Tiền đạo |
34 | 13 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Paul Brian Rodríguez Bravo Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alejandro Zendejas Saavedra Tiền vệ |
28 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Ángel Malagón Velázquez Thủ môn |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Israel Reyes Romero Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Erick Daniel Sánchez Ocegueda Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Álvaro Fidalgo Fernández Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Cristian Alexis Borja González Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Nahin Álvarez Campos Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Sebastián Enzo Cáceres Ramos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jonathan dos Santos Ramírez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Inter Miami
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 David Ruiz Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
24 Julian Gressel Tiền vệ |
49 | 1 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Yannick Bright Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Héctor David Martínez Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
81 Santiago Morales Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Tyler Hall Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Jose Casas de Abadal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Ramón Juárez Del Castillo Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Víctor Alejandro Dávila Zavala Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
186 Diego Osvaldo Arriaga García Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Cristian Yonathan Calderón Del Real Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodolfo Cota Robles Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jonathan Estrada Barajas Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
210 M. Ramírez Pérez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Richard Rafael Sánchez Guerrero Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
32 Miguel Ángel Vázquez García Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Alan Jhosué Cervantes Martín del Campo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
214 Patricio Salas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Javairô Dilrosun Tiền đạo |
33 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Dagoberto Espinoza Acosta Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Néstor Alejandro Araújo Razo Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Inter Miami
América
Inter Miami
América
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Miami
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 3 (1) (2) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.75 0.86 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Inter Miami New England |
6 2 (2) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Toronto Inter Miami |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
X
|
América
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
América Tijuana |
1 1 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Querétaro América |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Monterrey América |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
América Monterrey |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Cruz Azul América |
3 4 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 24