0.66 1/4 0.69
0.85 2.75 0.85
- - -
- - -
2.55 3.60 2.60
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.91 0 0.96
-0.93 1.25 0.72
- - -
- - -
3.10 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Álvarez
C. Vela
18’ -
37’
Kevin Castañeda
Jesus Hernandez
-
46’
Jesús Vega
Domingo Blanco
-
55’
Fernando Monarrez
Francisco Contreras
-
D. Arriaga
E. Lozano
60’ -
A. Arredondo
E. Lozano
61’ -
64’
Joe Corona
Christian Rivera
-
84’
Đang cập nhật
Jhojan Julio
-
89’
Đang cập nhật
Domingo Blanco
-
A. Arredondo
D. Alvarado
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
31%
69%
4
7
6
11
261
616
17
11
8
5
1
1
América Tijuana
América 5-4-1
Huấn luyện viên: André Soares Jardine
5-4-1 Tijuana
Huấn luyện viên: Juan Carlos Osorio Arbeláez
30
Rodolfo Cota Robles
193
Franco Rossano Erchuk
193
Franco Rossano Erchuk
193
Franco Rossano Erchuk
193
Franco Rossano Erchuk
193
Franco Rossano Erchuk
32
Miguel Ángel Vázquez García
32
Miguel Ángel Vázquez García
32
Miguel Ángel Vázquez García
32
Miguel Ángel Vázquez García
209
Walter Portales
10
Kevin Castañeda Vargas
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
23
Iván Oswaldo Tona Olmeda
16
Jesús Alan Vega Grijalva
16
Jesús Alan Vega Grijalva
31
Unai Bilbao Arteta
31
Unai Bilbao Arteta
31
Unai Bilbao Arteta
6
Joe Benny Corona Crespín
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Rodolfo Cota Robles Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
209 Walter Portales Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Dagoberto Espinoza Acosta Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
203 Yehoshua Shtrimling Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Miguel Ángel Vázquez García Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
193 Franco Rossano Erchuk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
184 Antonio Álvarez Villar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
185 Aarón Arredondo Ángel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
210 M. Ramírez Pérez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
186 Diego Osvaldo Arriaga García Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
214 Patricio Salas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kevin Castañeda Vargas Tiền vệ |
81 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Joe Benny Corona Crespín Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Jesús Alan Vega Grijalva Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Unai Bilbao Arteta Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Oswaldo Tona Olmeda Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 José Antonio Rodríguez Romero Thủ môn |
69 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Aaron Mejía Montoya Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Rafael Eduardo Fernández Inzunza Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Fernando Monarrez Ochoa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jhojan Esmaides Julio Palacios Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jesus Hernandez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
188 Christo Alejandro Vela Alatorre Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
198 Francisco García Flores Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
190 Patrick Villa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
237 Angel Contreras Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
189 Luis Camarena Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
222 Daniel Alvarado Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
191 Adrián Manuel Fernández de Lara Jiménez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
187 Saúl Vallejo Romero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Esteban Lozano Solana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
183 César Lugo Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tijuana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Francisco Contreras Báez Tiền vệ |
84 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 José de Jesús Corona Rodríguez Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ramiro Franco Zambrano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fernando Madrigal González Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 José Raúl Zúñiga Murillo Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Domingo Felipe Blanco Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
35 Kevin Alexander Balanta Lucumí Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
17 Ramiro Árciga Zárate Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Jesús Alejandro Gómez Molina Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Christian Hernando Rivera Cuéllar Tiền vệ |
73 | 12 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
América
Tijuana
VĐQG Mexico
Tijuana
2 : 2
(1-0)
América
VĐQG Mexico
Tijuana
2 : 2
(1-1)
América
VĐQG Mexico
Tijuana
0 : 2
(0-0)
América
VĐQG Mexico
América
3 : 0
(0-0)
Tijuana
VĐQG Mexico
América
2 : 1
(1-0)
Tijuana
América
Tijuana
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
América
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Querétaro América |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Monterrey América |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
América Monterrey |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Cruz Azul América |
3 4 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
América Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.0 0.88 |
H
|
X
|
Tijuana
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Tijuana Toluca |
2 4 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Cruz Azul Tijuana |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.96 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Tijuana Cruz Azul |
3 0 (3) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Tijuana Atlas |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Tijuana América |
2 2 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 14