0.86 -2 1/2 0.84
0.93 3.0 0.82
- - -
- - -
1.30 5.75 8.00
0.84 10 0.90
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.91 1.25 0.83
- - -
- - -
1.80 2.50 8.00
- - -
- - -
- - -
Cruz Azul Puebla
Cruz Azul 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Martin Anselmi
3-5-1-1 Puebla
Huấn luyện viên: Pablo Adrián Guede Barriero
29
Carlos Rodolfo Rotondi
14
Alexis Hazael Gutiérrez Torres
14
Alexis Hazael Gutiérrez Torres
14
Alexis Hazael Gutiérrez Torres
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
21
Gabriel Matías Fernández Leites
8
Lorenzo Abel Faravelli
8
Lorenzo Abel Faravelli
2
Gustavo Henrique Ferrareis
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
23
Luis Enrique Quiñónes
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
11
Emiliano Gómez Dutra
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Carlos Rodolfo Rotondi Tiền vệ |
101 | 17 | 10 | 14 | 1 | Tiền vệ |
8 Lorenzo Abel Faravelli Tiền vệ |
47 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Alberto Rodríguez Gómez Tiền vệ |
104 | 3 | 14 | 18 | 1 | Tiền vệ |
14 Alexis Hazael Gutiérrez Torres Tiền vệ |
80 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Willer Emilio Ditta Pérez Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
21 Gabriel Matías Fernández Leites Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorge Eduardo Sánchez Ramos Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
194 Amaury Morales Rosas Tiền đạo |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gonzalo Rubén Piovi Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
23 Kevin Leonardo Mier Robles Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Jesús Gilberto Orozco Chiquete Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gustavo Henrique Ferrareis Tiền vệ |
88 | 5 | 5 | 21 | 1 | Tiền vệ |
17 Emanuel Gularte Méndez Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Brayan Alexis Angulo León Hậu vệ |
57 | 3 | 9 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Emiliano Gómez Dutra Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luis Enrique Quiñónes Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Ángel Manuel Robles Guerrero Tiền đạo |
61 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Facundo Federico Waller Martiarena Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Raúl Iram Castillo González Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Efraín Orona Zavala Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Miguel Jiménez Ponce Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jesús Andrés Rivas Gutiérrez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 José Ignacio Rivero Segade Tiền vệ |
100 | 11 | 10 | 22 | 0 | Tiền vệ |
9 Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez Tiền đạo |
60 | 17 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Amaury García Moreno Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Antonio Campos Chagoya Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Alonso Vargas Tenorio Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andres Montaño Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
250 Jeyson Duran Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo |
22 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrés Guillermo Gudiño Portillo Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Puebla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jesús Iván Rodríguez Trujillo Thủ môn |
97 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
200 Cristian Mares Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alberto Herrera Rodríguez Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
204 Jose Rodrigo Pachuca Martinez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pablo González Díaz Tiền vệ |
85 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Jorge Alejandro Rodríguez Hernández Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jair Alejandro González Romo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bryan Eduardo Garnica Cortéz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
187 Tristhan Jaimes Rodríguez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kevin Andrés Velasco Bonilla Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Cruz Azul
Puebla
VĐQG Mexico
Puebla
1 : 2
(1-1)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Puebla
0 : 1
(0-0)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
1 : 2
(1-1)
Puebla
VĐQG Mexico
Puebla
1 : 3
(0-1)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
2 : 2
(2-2)
Puebla
Cruz Azul
Puebla
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cruz Azul
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Juárez Cruz Azul |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.75 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Cruz Azul Atlas |
1 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.99 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Cruz Azul América |
3 4 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
América Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Cruz Azul Tijuana |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.96 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Puebla
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Puebla Atlético San Luis |
1 2 (1) (1) |
1.07 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Tijuana Puebla |
2 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.0 0.89 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Atlético San Luis Puebla |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Puebla Guadalajara |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 5
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 25