VĐQG Mexico - 12/01/2025 03:05
SVĐ: Estadio Azteca
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 3/4 0.99
0.94 2.5 0.94
- - -
- - -
1.40 4.33 9.50
0.86 10 0.88
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.84 1.0 0.91
- - -
- - -
1.90 2.37 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ángel Sepúlveda
38’ -
46’
P. Ramírez
E. Aguirre
-
55’
E. Aguirre
U. Đurđević
-
Amaury Morales
Gabriel Fernández
63’ -
Đang cập nhật
Gabriel Fernández
67’ -
69’
Gustavo del Prete
Carlos Orrantia
-
Lorenzo Faravelli
Andres Montaño
73’ -
Carlos Rodríguez
Jeyson Duran
83’ -
90’
Đang cập nhật
V. Ríos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
66%
34%
1
3
12
10
555
277
13
12
4
2
1
2
Cruz Azul Atlas
Cruz Azul 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Martin Anselmi
3-5-1-1 Atlas
Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes
29
Carlos Rodolfo Rotondi
19
Carlos Alberto Rodríguez Gómez
19
Carlos Alberto Rodríguez Gómez
19
Carlos Alberto Rodríguez Gómez
4
Willer Emilio Ditta Pérez
4
Willer Emilio Ditta Pérez
4
Willer Emilio Ditta Pérez
4
Willer Emilio Ditta Pérez
4
Willer Emilio Ditta Pérez
9
Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez
9
Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez
26
Aldo Paul Rocha González
216
Paulo Ramírez Barboza
216
Paulo Ramírez Barboza
216
Paulo Ramírez Barboza
216
Paulo Ramírez Barboza
216
Paulo Ramírez Barboza
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
12
Camilo Andrés Vargas Gil
185
Víctor Hugo Ríos de Alba
185
Víctor Hugo Ríos de Alba
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Carlos Rodolfo Rotondi Tiền đạo |
99 | 17 | 10 | 14 | 1 | Tiền đạo |
9 Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez Tiền đạo |
58 | 17 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Lorenzo Abel Faravelli Tiền vệ |
45 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Alberto Rodríguez Gómez Tiền vệ |
102 | 3 | 14 | 18 | 1 | Tiền vệ |
14 Alexis Hazael Gutiérrez Torres Tiền vệ |
78 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Willer Emilio Ditta Pérez Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
6 Erik Antonio Lira Méndez Tiền vệ |
102 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Eduardo Sánchez Ramos Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
194 Amaury Morales Rosas Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gonzalo Rubén Piovi Hậu vệ |
46 | 0 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
23 Kevin Leonardo Mier Robles Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Aldo Paul Rocha González Tiền vệ |
58 | 8 | 1 | 15 | 3 | Tiền vệ |
18 Ángel Jeremy Márquez Castañeda Tiền vệ |
60 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
185 Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
13 Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
216 Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jose Rivaldo Lozano Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Matheus Dória Macedo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Uroš Đurđević Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cruz Azul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
250 Jeyson Duran Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Matías Fernández Leites Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jesús Gilberto Orozco Chiquete Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Alonso Vargas Tenorio Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andres Montaño Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
205 Christian Valdivia Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Omar Antonio Campos Chagoya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Amaury García Moreno Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Guillermo Gudiño Portillo Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adrián Mora Barraza Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hugo Martín Nervo Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
209 Jorge Rodríguez Tiền đạo |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
192 Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mateo Ezequiel García Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 2 | 2 | Tiền vệ |
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo |
51 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 José Santiago Hernández García Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Cruz Azul
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
2 : 2
(1-2)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
2 : 2
(1-2)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
2 : 0
(1-0)
Cruz Azul
VĐQG Mexico
Cruz Azul
0 : 1
(0-1)
Atlas
VĐQG Mexico
Cruz Azul
1 : 0
(0-0)
Atlas
Cruz Azul
Atlas
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cruz Azul
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Cruz Azul América |
3 4 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
América Cruz Azul |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Cruz Azul Tijuana |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.96 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Tijuana Cruz Azul |
3 0 (3) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Cruz Azul Tigres UANL |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.97 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Atlas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Tijuana Atlas |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Guadalajara Atlas |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 1.03 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Necaxa Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.13 |
0.86 2.25 1.00 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlas Cruz Azul |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Monterrey Atlas |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 17
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 21