GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 12/01/2025 03:05

SVĐ: Estadio Azteca

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -2 3/4 0.99

0.94 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.33 9.50

0.86 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.84 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.37 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ángel Sepúlveda

    38’
  • 46’

    P. Ramírez

    E. Aguirre

  • 55’

    E. Aguirre

    U. Đurđević

  • Amaury Morales

    Gabriel Fernández

    63’
  • Đang cập nhật

    Gabriel Fernández

    67’
  • 69’

    Gustavo del Prete

    Carlos Orrantia

  • Lorenzo Faravelli

    Andres Montaño

    73’
  • Carlos Rodríguez

    Jeyson Duran

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    V. Ríos

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:05 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Azteca

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Anselmi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    139 (T:73, H:29, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gonzalo Pineda Reyes

  • Ngày sinh:

    19-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:43, H:30, B:47)

8

Phạt góc

4

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

1

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

10

555

Tổng số đường chuyền

277

13

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Cruz Azul Atlas

Đội hình

Cruz Azul 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Martin Anselmi

Cruz Azul VS Atlas

3-5-1-1 Atlas

Huấn luyện viên: Gonzalo Pineda Reyes

29

Carlos Rodolfo Rotondi

19

Carlos Alberto Rodríguez Gómez

19

Carlos Alberto Rodríguez Gómez

19

Carlos Alberto Rodríguez Gómez

4

Willer Emilio Ditta Pérez

4

Willer Emilio Ditta Pérez

4

Willer Emilio Ditta Pérez

4

Willer Emilio Ditta Pérez

4

Willer Emilio Ditta Pérez

9

Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez

9

Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez

26

Aldo Paul Rocha González

216

Paulo Ramírez Barboza

216

Paulo Ramírez Barboza

216

Paulo Ramírez Barboza

216

Paulo Ramírez Barboza

216

Paulo Ramírez Barboza

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

185

Víctor Hugo Ríos de Alba

185

Víctor Hugo Ríos de Alba

Đội hình xuất phát

Cruz Azul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Carlos Rodolfo Rotondi Tiền đạo

99 17 10 14 1 Tiền đạo

9

Ángel Baltazar Sepúlveda Sánchez Tiền đạo

58 17 5 4 0 Tiền đạo

8

Lorenzo Abel Faravelli Tiền vệ

45 8 1 7 0 Tiền vệ

19

Carlos Alberto Rodríguez Gómez Tiền vệ

102 3 14 18 1 Tiền vệ

14

Alexis Hazael Gutiérrez Torres Tiền vệ

78 3 6 1 0 Tiền vệ

4

Willer Emilio Ditta Pérez Hậu vệ

60 3 0 12 2 Hậu vệ

6

Erik Antonio Lira Méndez Tiền vệ

102 1 1 10 0 Tiền vệ

2

Jorge Eduardo Sánchez Ramos Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

194

Amaury Morales Rosas Tiền vệ

52 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Gonzalo Rubén Piovi Hậu vệ

46 0 3 10 2 Hậu vệ

23

Kevin Leonardo Mier Robles Thủ môn

48 0 0 2 0 Thủ môn

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aldo Paul Rocha González Tiền vệ

58 8 1 15 3 Tiền vệ

18

Ángel Jeremy Márquez Castañeda Tiền vệ

60 5 2 6 0 Tiền vệ

185

Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ

36 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn

60 0 0 4 0 Thủ môn

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ

56 0 0 6 1 Hậu vệ

216

Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jose Rivaldo Lozano Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Matheus Dória Macedo Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ

50 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Uroš Đurđević Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cruz Azul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

250

Jeyson Duran Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Gabriel Matías Fernández Leites Tiền đạo

13 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Jesús Gilberto Orozco Chiquete Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Carlos Alonso Vargas Tenorio Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Andres Montaño Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

205

Christian Valdivia Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Omar Antonio Campos Chagoya Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Amaury García Moreno Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Andrés Guillermo Gudiño Portillo Thủ môn

93 0 0 3 0 Thủ môn

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adrián Mora Barraza Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

2

Hugo Martín Nervo Hậu vệ

61 0 1 6 1 Hậu vệ

209

Jorge Rodríguez Tiền đạo

30 0 2 2 0 Tiền đạo

192

Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mateo Ezequiel García Tiền vệ

54 2 3 2 2 Tiền vệ

19

Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo

51 10 2 4 0 Tiền đạo

21

Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ

50 2 0 2 0 Hậu vệ

16

Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

José Santiago Hernández García Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

Cruz Azul

Atlas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cruz Azul: 1T - 2H - 2B) (Atlas: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/11/2024

VĐQG Mexico

Atlas

2 : 2

(1-2)

Cruz Azul

22/04/2024

VĐQG Mexico

Cruz Azul

2 : 2

(1-2)

Atlas

02/07/2023

VĐQG Mexico

Atlas

2 : 0

(1-0)

Cruz Azul

06/05/2023

VĐQG Mexico

Cruz Azul

0 : 1

(0-1)

Atlas

23/02/2023

VĐQG Mexico

Cruz Azul

1 : 0

(0-0)

Atlas

Phong độ gần nhất

Cruz Azul

Phong độ

Atlas

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cruz Azul

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

09/12/2024

Cruz Azul

América

3 4

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.83

B
T

VĐQG Mexico

06/12/2024

América

Cruz Azul

0 0

(0) (0)

0.83 +0 1.00

0.98 2.0 0.88

H
X

VĐQG Mexico

01/12/2024

Cruz Azul

Tijuana

3 0

(1) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.96 3.25 0.82

T
X

VĐQG Mexico

28/11/2024

Tijuana

Cruz Azul

3 0

(3) (0)

0.97 +0.25 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Mexico

10/11/2024

Cruz Azul

Tigres UANL

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.97 2.5 0.88

B
X

Atlas

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

25/11/2024

Tijuana

Atlas

3 0

(2) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.82

B
T

VĐQG Mexico

22/11/2024

Guadalajara

Atlas

1 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 1.03

T
T

VĐQG Mexico

10/11/2024

Necaxa

Atlas

0 0

(0) (0)

0.80 +0 1.13

0.86 2.25 1.00

H
X

VĐQG Mexico

07/11/2024

Atlas

Cruz Azul

2 2

(1) (2)

0.85 +0.75 1.00

0.92 2.25 0.92

T
T

VĐQG Mexico

03/11/2024

Monterrey

Atlas

4 0

(3) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.95 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 17

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất