Angostura
Thuộc giải đấu: VĐQG Venezuela
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Osmar Eduardo Castillo Rojas
Sân vận động: Estadio Ricardo Tulio Maya
19/10
Angostura
Metropolitanos
0 : 2
0 : 1
Metropolitanos
0.91 +0 0.81
0.78 2.0 -0.98
0.78 2.0 -0.98
12/10
Hermanos Colmenares
Angostura
1 : 2
0 : 1
Angostura
0.92 +0 0.93
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
04/10
Angostura
Monagas
0 : 2
0 : 0
Monagas
0.92 +0.25 0.87
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
28/09
Angostura
Zamora Fútbol Club
1 : 2
1 : 0
Zamora Fútbol Club
0.80 +0 0.95
0.98 2.25 0.83
0.98 2.25 0.83
21/09
Academia Puerto Cabello
Angostura
1 : 1
0 : 0
Angostura
0.95 -1.0 0.85
0.78 2.25 0.87
0.78 2.25 0.87
15/09
Angostura
Caracas
0 : 0
0 : 0
Caracas
0.95 +0.25 0.85
0.87 2.5 0.84
0.87 2.5 0.84
03/09
Deportivo Táchira
Angostura
2 : 0
1 : 0
Angostura
0.80 -0.75 1.00
0.88 2.25 0.93
0.88 2.25 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Ronny Jesús Maza Miranda Tiền đạo |
47 | 10 | 2 | 4 | 0 | 28 | Tiền đạo |
31 Jorge Luis Gómez Rodríguez Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 9 | 0 | 28 | Tiền vệ |
18 José Daniel Lovera Espinoza Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 15 | 0 | 26 | Tiền vệ |
21 David José Moreno Ramos Tiền đạo |
48 | 3 | 2 | 6 | 0 | 25 | Tiền đạo |
8 Anderson Leonel Cardozo Bucobo Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 3 | 1 | 31 | Tiền vệ |
80 Christian Anthony Gómez Vargas Tiền vệ |
58 | 0 | 3 | 8 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Adrián Enrique Montañez Ibarguen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 15 | 1 | 25 | Hậu vệ |
24 Moisés Alfonso Gallo Tortolero Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
6 José Ignacio Rojas Montes Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 29 | Hậu vệ |
0 Orlando José Peraza Vanegas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 34 | Tiền vệ |