VĐQG Venezuela - 21/09/2024 00:30
SVĐ: Complejo Deportivo Socialista
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.78 2.25 0.87
- - -
- - -
1.53 3.60 6.00
0.82 8.75 0.89
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.95 1.0 0.81
- - -
- - -
2.10 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Carlos Rivero
Richard Celis
12’ -
Đang cập nhật
Andrés Carabalí
21’ -
Abdul Awudu
Raudy Guerrero
46’ -
Đang cập nhật
Raudy Guerrero
52’ -
Đang cập nhật
Kendrys Silva
65’ -
68’
Jhon Pacheco
Christian Gómez
-
Jesus Yendis
Heiber Linares
74’ -
78’
Luis David González Torres
Jose Rondon
-
Jesus Mejia
Carlos Cermeño
85’ -
87’
Christian Gómez
David Moreno
-
Đang cập nhật
Meireles Injai
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
55%
45%
2
4
15
4
477
408
19
9
5
3
1
1
Academia Puerto Cabello Angostura
Academia Puerto Cabello 4-3-3
Huấn luyện viên: Ivan Fernández Álvarez
4-3-3 Angostura
Huấn luyện viên: Ariel Leonardo Guevara
26
Jesus Mejia
4
Carlos Rivero
4
Carlos Rivero
4
Carlos Rivero
4
Carlos Rivero
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
18
José Lovera
26
Tomás Zamora
26
Tomás Zamora
26
Tomás Zamora
26
Tomás Zamora
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
13
Anthony Matos
13
Anthony Matos
13
Anthony Matos
10
Luis David González Torres
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jesus Mejia Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Rivas González Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Federico Bravo Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Kendrys Silva Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Rivero Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Cobos Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 8 | 2 | Hậu vệ |
14 Abdul Awudu Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Luis Enrique Romero Duran Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
18 Jesus Yendis Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 Meireles Injai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Andrés Carabalí Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 José Lovera Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis David González Torres Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antony Velasco Tiền đạo |
27 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Anthony Matos Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 Tomás Zamora Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Adrián Montañez Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
79 Carlos Roca Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Juan Silgado Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Moisés Gallo Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Saúl Asibe Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Jhon Pacheco Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abraham Bahachille Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Sandro Notaroberto Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Giancarlo Schiavone Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Heiber Linares Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ruben Rojas Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Raudy Guerrero Hậu vệ |
100 | 10 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Carlos Velasquez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Cermeño Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Richard Celis Tiền đạo |
26 | 4 | 3 | 7 | 2 | Tiền đạo |
1 Pedro Fulco Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Edwards Pereira Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Christian Gómez Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Jose Rondon Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Andres Farreras Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jorge Luis Gomez Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 David Moreno Tiền đạo |
43 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 José Graterol Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Kevin Borges Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Víctor López Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Aurelio Estiven Domínguez Ramírez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Academia Puerto Cabello
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
2 : 1
(1-1)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
1 : 1
(1-1)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
1 : 0
(1-0)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
2 : 0
(1-0)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
2 : 2
(0-1)
Academia Puerto Cabello
Academia Puerto Cabello
Angostura
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Academia Puerto Cabello
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Zamora Fútbol Club |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
||
28/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
20/08/2024 |
Rayo Zuliano Academia Puerto Cabello |
3 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.74 |
B
|
X
|
Angostura
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
22/08/2024 |
Portuguesa Angostura |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.86 |
T
|
||
15/08/2024 |
Angostura Carabobo |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0 0.89 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 33