VĐQG Venezuela - 28/09/2024 21:00
SVĐ: Estadio Ricardo Tulio Maya
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.95
0.98 2.25 0.83
- - -
- - -
2.45 3.10 2.55
0.87 9 0.91
- - -
- - -
0.85 0 0.95
0.73 0.75 -0.97
- - -
- - -
3.20 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Tomás Zamora
Luis David González Torres
21’ -
Đang cập nhật
Tomás Zamora
26’ -
45’
Đang cập nhật
Cesar Jose Urpin Diaz
-
46’
Aitor Lopez
Ronald Acuña
-
54’
José Luis Granados
Yackson Rivas
-
Đang cập nhật
José Lovera
56’ -
64’
Yackson Rivas
Richard Figueroa
-
65’
Maikol Quintero
Ronald Acuña
-
70’
Yeangel Emilio Montero Manzano
Isaac Ramírez
-
Carlos Roca
Đang cập nhật
71’ -
Đang cập nhật
Jorge Luis Gomez
79’ -
82’
Maikol Quintero
Yan Mosquera
-
90’
Đang cập nhật
Yan Mosquera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
56%
44%
6
7
8
11
485
373
22
15
8
8
2
1
Angostura Zamora Fútbol Club
Angostura 4-4-2
Huấn luyện viên: Saúl Maldonado
4-4-2 Zamora Fútbol Club
Huấn luyện viên: José Alí Cañas Navas
18
José Lovera
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
7
Mauricio Márquez
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
11
Yackson Rivas
11
Yackson Rivas
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 José Lovera Hậu vệ |
48 | 5 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Luis González Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antony Velasco Tiền đạo |
28 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Anthony Matos Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Adrián Montañez Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomás Zamora Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Moisés Gallo Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Juan Silgado Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jhon Pacheco Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Carlos Roca Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mauricio Márquez Tiền vệ |
92 | 16 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
70 Yeangel Emilio Montero Manzano Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
11 Yackson Rivas Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Cesar Jose Urpin Diaz Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 José Luis Granados Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Arles Flores Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Teran Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Santiago Gómez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Matias Soto Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Maikol Quintero Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Aitor Lopez Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 José Graterol Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Christian Gómez Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Jose Rondon Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jorge Luis Gomez Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 David Moreno Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
37 Alberson Rodríguez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Andres Farreras Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Edwards Pereira Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Saúl Asibe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Víctor López Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Aurelio Dominguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Michael Leonel Maldonado Uzcátegui Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Isaac Ramírez Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Yan Mosquera Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrés Castillo Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Nicolás Femia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Richard Figueroa Tiền đạo |
31 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 José Cadenas Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronald Acuña Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Andrés Salazar Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Cleiderman Osorio Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Angostura
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
1 : 2
(1-1)
Angostura
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
3 : 2
(0-1)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
2 : 1
(1-0)
Zamora Fútbol Club
Angostura
Zamora Fútbol Club
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Angostura
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
22/08/2024 |
Portuguesa Angostura |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.86 |
T
|
Zamora Fútbol Club
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo La Guaira |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.88 |
- - - |
H
|
||
14/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Zamora Fútbol Club |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
04/09/2024 |
Zamora Fútbol Club Carabobo |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
28/08/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
21/08/2024 |
Zamora Fútbol Club UCV |
3 2 (0) (2) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.83 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 37