VĐQG Venezuela - 15/09/2024 00:30
SVĐ: Estadio Ricardo Tulio Maya
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.87 2.5 0.84
- - -
- - -
3.20 3.25 2.05
0.86 9.5 0.86
- - -
- - -
-0.82 0 0.66
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.75 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
55’
Wilfred Correa
Edwuin Pernía
-
56’
Shola Oduoye
Everardo Rose
-
Saúl Asibe
Jose Rondon
63’ -
64’
Đang cập nhật
Miguel Vegas
-
66’
Miguel Vegas
Anderson Contreras
-
79’
Đang cập nhật
Brayan Rodríguez
-
84’
Rubert Quijada
Andres Farreras
-
85’
Đang cập nhật
Anderson Contreras
-
Antony Velasco
Joaquin Zappacosta
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
42%
58%
2
2
15
13
322
440
11
8
2
2
3
2
Angostura Caracas
Angostura 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ariel Leonardo Guevara
4-2-3-1 Caracas
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
18
José Lovera
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
13
Anthony Matos
13
Anthony Matos
13
Anthony Matos
10
Luis David González Torres
6
Rubert Quijada
1
Wuilker Faríñez
1
Wuilker Faríñez
1
Wuilker Faríñez
1
Wuilker Faríñez
44
Shola Oduoye
44
Shola Oduoye
44
Shola Oduoye
44
Shola Oduoye
44
Shola Oduoye
44
Shola Oduoye
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 José Lovera Hậu vệ |
46 | 5 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Luis David González Torres Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antony Velasco Tiền đạo |
26 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Anthony Matos Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Adrián Montañez Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomás Zamora Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Moisés Gallo Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Juan Silgado Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
79 Carlos Roca Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Jhon Pacheco Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Saúl Asibe Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
85 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
14 Ender Echenique Tiền đạo |
46 | 7 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
5 Miguel Vegas Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Shola Oduoye Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Brayan Rodríguez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Marco Campagnaro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Aguilar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Wilfred Correa Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Christian Gómez Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Andres Farreras Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Alberson Rodríguez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 José Graterol Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Víctor López Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jose Rondon Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Karim Saab Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Edwards Pereira Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Aurelio Estiven Domínguez Ramírez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 David Moreno Tiền đạo |
42 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Armando Rivas Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
25 | 8 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
17 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Danny Pérez Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
90 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
27 Blessing Edet Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Néstor Jiménez Tiền đạo |
53 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Anderson Contreras Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Angostura
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
0 : 1
(0-0)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
2 : 0
(1-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
4 : 1
(2-0)
Angostura
Angostura
Caracas
100% 0% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Angostura
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
22/08/2024 |
Portuguesa Angostura |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.86 |
T
|
||
15/08/2024 |
Angostura Carabobo |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0 0.89 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/08/2024 |
Deportivo La Guaira Angostura |
3 2 (3) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Caracas
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
||
28/08/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.0 0.81 |
H
|
||
15/08/2024 |
Caracas Estudiantes Mérida |
2 3 (1) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
||
07/08/2024 |
Portuguesa Caracas |
0 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 16
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 38