VĐQG Venezuela - 12/10/2024 22:00
SVĐ: Estadio General José Antonio Páez
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.93
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.75 3.20 2.40
0.87 9.25 0.83
- - -
- - -
0.90 0 0.92
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
3.35 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Jhon Pacheco
-
27’
Jorge Luis Gómez Rodríguez
Jhon Pacheco
-
53’
Đang cập nhật
Tomás Zamora
-
Livingstone Adjin
Maicol Ruiz
54’ -
Darwin Gomez
César Magallán
55’ -
César Martínez
Pedro Ramirez
56’ -
58’
Luis González
Antony Velasco
-
70’
Jhon Pacheco
Carlos Roca
-
71’
Saúl Asibe
Christian Gómez
-
76’
Luis González
Andres Farreras
-
83’
Đang cập nhật
Carlos Roca
-
84’
Đang cập nhật
David Moreno
-
Đang cập nhật
Kavier Ortiz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
4
60%
40%
5
7
14
19
378
271
21
11
8
7
1
1
Hermanos Colmenares Angostura
Hermanos Colmenares 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Enrique García Feijó
4-2-3-1 Angostura
Huấn luyện viên: Saúl Maldonado
10
Darwin Gomez
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
31
Miguel Pernía
31
Miguel Pernía
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
13
César Martínez
18
José Lovera
26
Tomás Zamora
26
Tomás Zamora
26
Tomás Zamora
26
Tomás Zamora
10
Luis González
10
Luis González
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
9
Antony Velasco
31
Jorge Luis Gómez Rodríguez
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Darwin Gomez Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 César Martínez Tiền vệ |
27 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Miguel Pernía Tiền vệ |
80 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Doldan Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Maicol Ruiz Hậu vệ |
66 | 0 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Livingstone Adjin Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
34 Leomar Mosquera Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alvaro Forero Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Carlos Pimienta Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Juan Carlos Deusa Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Isai Valladares Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 José Lovera Hậu vệ |
50 | 5 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
31 Jorge Luis Gómez Rodríguez Tiền vệ |
56 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Luis González Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antony Velasco Tiền đạo |
30 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Tomás Zamora Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Anthony Matos Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Víctor López Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 José Graterol Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Juan Silgado Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jhon Pacheco Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Saúl Asibe Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jesús Alvarado Tiền vệ |
82 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Curiel Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Jairo Pérez Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 José Rivas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel González Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Johan Osorio Hậu vệ |
110 | 2 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
29 David Leonardy Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesús Rangel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kavier Ortiz Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pedro Ramirez Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 César Magallán Tiền đạo |
99 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Michael Leonel Maldonado Uzcátegui Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Christian Gómez Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
79 Carlos Roca Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Aurelio Dominguez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Andres Farreras Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Edwards Pereira Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 David Moreno Tiền đạo |
46 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 José Moya Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Moisés Gallo Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hermanos Colmenares
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
2 : 1
(0-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Angostura
0 : 0
(0-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
2 : 2
(0-1)
Angostura
Hermanos Colmenares
Angostura
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hermanos Colmenares
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Academia Puerto Cabello Hermanos Colmenares |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Hermanos Colmenares Caracas |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Deportivo Táchira Hermanos Colmenares |
4 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.82 2.25 0.84 |
X
|
||
05/09/2024 |
Portuguesa Hermanos Colmenares |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Angostura
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Angostura Monagas |
0 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Angostura Zamora Fútbol Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 26