VĐQG Venezuela - 19/10/2024 20:00
SVĐ: Estadio Ricardo Tulio Maya
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.81
0.78 2.0 -0.98
- - -
- - -
2.75 2.90 2.37
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 1.00
0.80 0.75 1.00
- - -
- - -
3.40 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Walter Araújo
-
45’
Đang cập nhật
Ely Valderrey
-
Aurelio Dominguez
Tomás Zamora
46’ -
49’
Yolfran Caricote
Leonardo Pérez
-
57’
Đang cập nhật
Carlos Diaz
-
Jorge Luis Gómez Rodríguez
Carlos Roca
60’ -
61’
Jayson Martínez
Carlos Paraco
-
62’
Carlos Diaz
Marco Bustillo
-
Luis González
Jose Rondon
73’ -
75’
Đang cập nhật
Ervin Zorrilla
-
Đang cập nhật
Adrián Montañez
81’ -
Đang cập nhật
Tomás Zamora
87’ -
90’
Đang cập nhật
Leonardo Pérez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
5
54%
46%
9
6
4
18
313
265
14
18
6
11
3
1
Angostura Metropolitanos
Angostura 5-4-1
Huấn luyện viên: Saúl Maldonado
5-4-1 Metropolitanos
Huấn luyện viên: José María Morr
31
Jorge Luis Gómez Rodríguez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
4
Adrián Montañez
28
Jhon Pacheco
28
Jhon Pacheco
28
Jhon Pacheco
28
Jhon Pacheco
18
José Lovera
10
Walter Araújo
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
40
Jayson Martínez
40
Jayson Martínez
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jorge Luis Gómez Rodríguez Tiền vệ |
57 | 5 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 José Lovera Hậu vệ |
51 | 5 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
10 Luis González Tiền vệ |
21 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antony Velasco Tiền đạo |
31 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Jhon Pacheco Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Adrián Montañez Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
13 Anthony Matos Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Víctor López Thủ môn |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 José Graterol Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Juan Silgado Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Aurelio Dominguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Walter Araújo Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Carlos Paraco Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Jayson Martínez Tiền vệ |
54 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Miku Fedor Tiền vệ |
12 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ely Valderrey Hậu vệ |
68 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin De la Hoz Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Ervin Zorrilla Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Emerson Ruiz Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Álvaro Villete Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Yolfran Caricote Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Diaz Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Angostura
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Carlos Roca Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Michael Leonel Maldonado Uzcátegui Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jose Rondon Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moisés Gallo Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Saúl Asibe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Edwards Pereira Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Tomás Zamora Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 José Moya Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Andres Farreras Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 David Moreno Tiền đạo |
47 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
80 Christian Gómez Tiền vệ |
57 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Leonardo Pérez Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Jhon Marchán Tiền vệ |
53 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Marco Bustillo Tiền đạo |
53 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
3 Daniel Linarez Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jostin Valencia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Estiven Sarria Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Samuel Aspajo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Irwin Anton Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
15 David Zalzman Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Jailerth Navarro Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Angostura
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 0
(1-0)
Angostura
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
1 : 0
(0-0)
Angostura
VĐQG Venezuela
Angostura
3 : 2
(0-1)
Metropolitanos
Angostura
Metropolitanos
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Angostura
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Hermanos Colmenares Angostura |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Angostura Monagas |
0 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Angostura Zamora Fútbol Club |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Academia Puerto Cabello Angostura |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.78 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Metropolitanos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Metropolitanos Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
Rayo Zuliano Metropolitanos |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.96 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
13/09/2024 |
Metropolitanos Portuguesa |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 33