Metropolitanos
Thuộc giải đấu: VĐQG Venezuela
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 2011
Huấn luyện viên: José María Morr
Sân vận động: Estadio Nacional Brígido Iriarte
24/01
Metropolitanos
Academia Puerto Cabello
0 : 0
0 : 0
Academia Puerto Cabello
0.75 +0 -0.96
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
19/10
Angostura
Metropolitanos
0 : 2
0 : 1
Metropolitanos
0.91 +0 0.81
0.78 2.0 -0.98
0.78 2.0 -0.98
13/10
Metropolitanos
Academia Puerto Cabello
1 : 1
0 : 0
Academia Puerto Cabello
0.97 -0.25 0.82
0.94 2.25 0.89
0.94 2.25 0.89
06/10
Caracas
Metropolitanos
2 : 1
1 : 0
Metropolitanos
0.85 -0.25 0.95
0.84 2.25 0.77
0.84 2.25 0.77
29/09
Metropolitanos
Deportivo Táchira
1 : 1
0 : 0
Deportivo Táchira
0.77 +0.25 -0.98
0.93 2.0 0.90
0.93 2.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16 Irwin Rafael Antón Barroso Tiền đạo |
99 | 16 | 0 | 13 | 1 | 37 | Tiền đạo |
10 Walter Ramón Araújo Molinas Tiền vệ |
89 | 12 | 3 | 10 | 0 | 30 | Tiền vệ |
13 Angelo Yonnier Lucena Soteldo Tiền vệ |
65 | 7 | 3 | 5 | 0 | 22 | Tiền vệ |
40 Jayson Alfredo Martínez Vásquez Tiền vệ |
69 | 3 | 8 | 3 | 0 | 24 | Tiền vệ |
11 Jhon Lorens Marchán Cordero Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 8 | 0 | 27 | Tiền vệ |
17 Ely Antonio Valderrey Medino Tiền vệ |
85 | 2 | 3 | 10 | 0 | 39 | Tiền vệ |
2 Steven Jesús Pabón Delgao Hậu vệ |
115 | 2 | 0 | 18 | 0 | 24 | Hậu vệ |
31 Leonardo José Pérez Córdova Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 7 | 1 | 22 | Hậu vệ |
26 Carlos Manuel Díaz Ferrer Hậu vệ |
92 | 0 | 0 | 9 | 1 | 24 | Hậu vệ |
32 Christian Alexander Camarillo Adames Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |