VĐQG Venezuela - 30/01/2025 23:00
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Caracas Metropolitanos
Caracas 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Metropolitanos
Huấn luyện viên:
14
Ender Echenique
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
21
Vicente Rodríguez
21
Vicente Rodríguez
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
16
Daniel Aguilar
24
Néstor Jiménez
19
Carlos Paraco
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
77
Kevin De la Hoz
40
Jayson Martínez
40
Jayson Martínez
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ender Echenique Tiền vệ |
57 | 8 | 9 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Néstor Jiménez Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
67 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Francisco La Mantía Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Blessing Edet Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Carlos Paraco Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Walter Araújo Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
40 Jayson Martínez Tiền vệ |
55 | 3 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Miku Fedor Tiền vệ |
13 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ely Valderrey Hậu vệ |
69 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin De la Hoz Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Ervin Zorrilla Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Emerson Ruiz Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Álvaro Villete Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Yolfran Caricote Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Diaz Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Armando Rivas Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Danny Pérez Tiền đạo |
34 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
63 | 6 | 0 | 13 | 3 | Hậu vệ |
96 Andris Herrera Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Shola Oduoye Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Marco Campagnaro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jose Hernandez Chavez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Wilbert Hernández Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
36 | 12 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
42 Marco Morigi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 David Zalzman Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhon Marchán Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Jailerth Navarro Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Leonardo Pérez Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Marco Bustillo Tiền đạo |
49 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
3 Daniel Linarez Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jostin Valencia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Estiven Sarria Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Irwin Anton Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
99 Samuel Aspajo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Caracas
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Caracas
2 : 1
(1-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
0 : 0
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 2
(0-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
2 : 0
(1-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Caracas
1 : 1
(0-0)
Metropolitanos
Caracas
Metropolitanos
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Caracas
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Rayo Zuliano Caracas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Rayo Zuliano Caracas |
0 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.80 |
0.81 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Caracas Deportivo Táchira |
0 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.0 0.73 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Caracas |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Metropolitanos
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Angostura Metropolitanos |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.81 |
0.78 2.0 1.02 |
T
|
H
|
|
13/10/2024 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Metropolitanos Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.90 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 25