VĐQG Venezuela - 29/09/2024 23:45
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.93 2.0 0.90
- - -
- - -
2.90 3.00 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.91 0 0.74
0.88 0.75 0.93
- - -
- - -
3.75 1.90 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jailerth Navarro
44’ -
Đang cập nhật
José Morr
45’ -
46’
Daniel Saggiomo
Carlos Robles
-
Miku Fedor
Marco Bustillo
54’ -
Đang cập nhật
Miku Fedor
58’ -
65’
Jefre Vargas
Yanniel Hernandez
-
Đang cập nhật
Carlos Paraco
67’ -
75’
Đang cập nhật
Gleiker Mendoza
-
Marco Bustillo
Jostin Valencia
76’ -
Miku Fedor
Emerson Ruiz
84’ -
85’
Roberto Rosales
Andrés Rios
-
Đang cập nhật
Yolfran Caricote
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
33%
67%
4
3
17
8
222
474
10
16
4
5
2
0
Metropolitanos Deportivo Táchira
Metropolitanos 3-4-1-2
Huấn luyện viên: José María Morr
3-4-1-2 Deportivo Táchira
Huấn luyện viên: Eduardo Saragó
13
Angelo Lucena
19
Carlos Paraco
19
Carlos Paraco
19
Carlos Paraco
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
7
Miku Fedor
10
Walter Araújo
9
Marco Bustillo
9
Marco Bustillo
15
Maurice Cova
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
17
Felipe Pardo
17
Felipe Pardo
17
Felipe Pardo
17
Felipe Pardo
17
Felipe Pardo
17
Felipe Pardo
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Angelo Lucena Tiền vệ |
62 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Walter Araújo Tiền đạo |
53 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Marco Bustillo Tiền đạo |
50 | 4 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Carlos Paraco Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Miku Fedor Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ely Valderrey Hậu vệ |
65 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Kevin De la Hoz Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Jailerth Navarro Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Linarez Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Samuel Aspajo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Yolfran Caricote Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
56 | 10 | 10 | 18 | 1 | Tiền vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
53 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
60 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Felipe Pardo Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Sosa Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
4 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Vivas Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Metropolitanos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jostin Valencia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Carlos Diaz Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Irwin Anton Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
40 Jayson Martínez Tiền vệ |
51 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Emerson Ruiz Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Ervin Zorrilla Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
25 Álvaro Villete Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 David Zalzman Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Ángelo Rivas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Estiven Sarria Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Leonardo Pérez Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Jhon Marchán Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Diomar Díaz Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Luis Zuniga Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alejandro Araque Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Nelson Hernández Tiền vệ |
64 | 7 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Leandro Fioravanti Tiền vệ |
42 | 0 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Gleiker Mendoza Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Metropolitanos
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
2 : 0
(0-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
2 : 0
(1-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
2 : 0
(2-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
3 : 0
(1-0)
Metropolitanos
VĐQG Venezuela
Metropolitanos
1 : 1
(1-0)
Deportivo Táchira
Metropolitanos
Deportivo Táchira
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Metropolitanos
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Rayo Zuliano Metropolitanos |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.96 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
13/09/2024 |
Metropolitanos Portuguesa |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
02/09/2024 |
Estudiantes Mérida Metropolitanos |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
27/08/2024 |
Metropolitanos Deportivo La Guaira |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.92 |
0.88 2.25 0.78 |
H
|
X
|
|
22/08/2024 |
Carabobo Metropolitanos |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.76 2.0 1.08 |
T
|
T
|
Deportivo Táchira
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Deportivo Táchira Hermanos Colmenares |
4 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Monagas Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
0.84 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
28/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
21/08/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.0 0.81 |
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
19 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 19