GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Deportivo Táchira

Thuộc giải đấu: VĐQG Venezuela

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1974

Huấn luyện viên: Eduardo Saragó

Sân vận động: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

Caracas

Caracas

0 : 0

0 : 0

Caracas

Caracas

0-0

13/02

0-0

13/02

Rayo Zuliano

Rayo Zuliano

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0 : 0

0 : 0

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0-0

06/02

0-0

06/02

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

UCV

UCV

0 : 0

0 : 0

UCV

UCV

0-0

30/01

0-0

30/01

Monagas

Monagas

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0 : 0

0 : 0

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0-0

26/01

0-0

26/01

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

Zamora Fútbol Club

Zamora Fútbol Club

0 : 0

0 : 0

Zamora Fútbol Club

Zamora Fútbol Club

0-0

08/12

0-3

08/12

Carabobo

Carabobo

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0 : 0

0 : 0

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0-3

0.88 +0 0.88

01/12

3-1

01/12

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

Carabobo

Carabobo

1 : 1

0 : 1

Carabobo

Carabobo

3-1

0.87 +0.25 0.85

24/11

11-1

24/11

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

Carabobo

Carabobo

4 : 1

1 : 1

Carabobo

Carabobo

11-1

0.92 -0.75 0.87

16/11

3-4

16/11

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

Zamora Fútbol Club

Zamora Fútbol Club

1 : 1

0 : 0

Zamora Fútbol Club

Zamora Fútbol Club

3-4

0.84 +0.25 0.88

0.80 2.25 0.81

0.80 2.25 0.81

12/11

2-6

12/11

Caracas

Caracas

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0 : 4

0 : 2

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

2-6

0.87 -0.25 0.92

0.92 2.0 0.73

0.92 2.0 0.73

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Anthony Chelín Uribe Francia Tiền đạo

125 21 2 20 0 35 Tiền đạo

15

Maurice Jesús Cova Sánchez Tiền vệ

136 18 18 34 2 33 Tiền vệ

33

Nelson Antonio Hernández Belorín Tiền vệ

158 11 11 21 0 33 Tiền vệ

7

Bryan José Castillo Rosendo Tiền đạo

62 4 1 5 2 24 Tiền đạo

13

Pablo Jesús Camacho Figueira Hậu vệ

168 4 0 30 0 35 Hậu vệ

19

Jean Franco Castillo Castillo Tiền đạo

73 3 3 5 0 23 Tiền đạo

11

Diomar Ángel Díaz Calderón Tiền vệ

56 3 0 4 1 35 Tiền vệ

5

Leandro Ariel Fioravanti Tiền vệ

54 0 4 20 0 33 Tiền vệ

20

Carlos Daniel Calzadilla Durán Tiền vệ

128 0 0 3 0 24 Tiền vệ

1

Alejandro José Araque Peña Thủ môn

75 0 0 5 0 30 Thủ môn