GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 30/01/2025 23:00

SVĐ: Estadio Monumental de Maturín

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental de Maturín

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Monagas Deportivo Táchira

Đội hình

Monagas 3-5-2

Huấn luyện viên:

Monagas VS Deportivo Táchira

3-5-2 Deportivo Táchira

Huấn luyện viên:

7

Fernando Basante

20

José Manuel Murillo

20

José Manuel Murillo

20

José Manuel Murillo

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

11

Jacobo Kouffaty

11

Jacobo Kouffaty

15

Maurice Cova

10

Carlos Sosa

10

Carlos Sosa

10

Carlos Sosa

10

Carlos Sosa

7

Bryan Castillo

7

Bryan Castillo

22

Mauro Maidana

22

Mauro Maidana

22

Mauro Maidana

33

Nelson Hernández

Đội hình xuất phát

Monagas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Fernando Basante Tiền đạo

87 15 3 16 0 Tiền đạo

8

Andrés Romero Tiền vệ

80 7 4 31 1 Tiền vệ

11

Jacobo Kouffaty Tiền đạo

28 3 2 4 0 Tiền đạo

20

José Manuel Murillo Tiền vệ

29 3 1 5 0 Tiền vệ

15

Christian Larotonda Tiền vệ

30 1 0 6 1 Tiền vệ

73

Julian Figueroa Hậu vệ

16 0 1 3 1 Hậu vệ

2

Richard Cabrera Tiền vệ

31 0 1 6 0 Tiền vệ

30

Yerwin Sulbaran Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Eduardo Herrera Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

4

Gonzalo Villarreal Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Marcos Aurelio Maitán Mayo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Deportivo Táchira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Maurice Cova Tiền vệ

64 11 10 17 1 Tiền vệ

33

Nelson Hernández Hậu vệ

72 7 10 12 0 Hậu vệ

7

Bryan Castillo Tiền đạo

62 4 1 5 2 Tiền đạo

22

Mauro Maidana Hậu vệ

20 3 0 4 0 Hậu vệ

10

Carlos Sosa Tiền vệ

36 2 0 1 0 Tiền vệ

23

Yanniel Hernandez Hậu vệ

58 1 2 3 1 Hậu vệ

2

Carlos Vivas Hậu vệ

67 1 0 11 0 Hậu vệ

5

Leandro Fioravanti Tiền vệ

54 0 4 20 0 Tiền vệ

8

Daniel Saggiomo Tiền vệ

34 0 1 5 0 Tiền vệ

28

Gleiker Mendoza Tiền vệ

38 0 1 3 0 Tiền vệ

50

Jesus Camargo Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Monagas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Ezequiel David Crespo Velásquez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

47

José Carrasco Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

José Velásquez Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Dhylan Castillo Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Edanyilber Navas Tiền đạo

84 17 4 8 0 Tiền đạo

1

Jesús Cabrera Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jeferson Caraballo Tiền vệ

31 2 2 4 0 Tiền vệ

24

Héber García Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Richard Iriarte Tiền vệ

53 1 0 1 1 Tiền vệ

41

Henrry Diaz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Edgar Carrión Tiền vệ

73 1 1 9 0 Tiền vệ

21

Róger Manrique Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

Deportivo Táchira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Pablo Camacho Hậu vệ

68 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Carlos Calzadilla Tiền vệ

77 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Andrés Rios Tiền đạo

38 1 2 5 0 Tiền đạo

9

Anthony Uribe Tiền đạo

62 10 1 12 0 Tiền đạo

29

Jefre Vargas Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Alejandro Araque Thủ môn

75 0 0 5 0 Thủ môn

32

Juan Sánchez Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Carlos Robles Tiền vệ

36 0 0 6 0 Tiền vệ

16

Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ

37 1 0 6 1 Hậu vệ

19

Jean Castillo Tiền đạo

73 3 3 5 0 Tiền đạo

11

Diomar Díaz Tiền vệ

56 3 0 4 1 Tiền vệ

17

Felipe Pardo Tiền vệ

20 3 0 0 0 Tiền vệ

Monagas

Deportivo Táchira

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monagas: 1T - 1H - 3B) (Deportivo Táchira: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Venezuela

Monagas

0 : 0

(0-0)

Deportivo Táchira

21/03/2024

VĐQG Venezuela

Deportivo Táchira

1 : 0

(0-0)

Monagas

24/09/2023

VĐQG Venezuela

Monagas

1 : 2

(1-1)

Deportivo Táchira

18/02/2023

VĐQG Venezuela

Deportivo Táchira

1 : 0

(0-0)

Monagas

18/06/2022

VĐQG Venezuela

Monagas

3 : 0

(1-0)

Deportivo Táchira

Phong độ gần nhất

Monagas

Phong độ

Deportivo Táchira

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monagas

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

25/01/2025

Monagas

Deportivo La Guaira

0 0

(0) (0)

0.76 +0 0.75

- - -

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Monagas

Deportivo La Guaira

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.81

0.98 2.25 0.78

B
X

VĐQG Venezuela

13/11/2024

Carabobo

Monagas

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.95

B
X

VĐQG Venezuela

10/11/2024

Monagas

Estudiantes Mérida

2 3

(2) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Venezuela

03/11/2024

Estudiantes Mérida

Monagas

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Deportivo Táchira

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

26/01/2025

Deportivo Táchira

Zamora Fútbol Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

08/12/2024

Carabobo

Deportivo Táchira

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.88

- - -

H

VĐQG Venezuela

01/12/2024

Deportivo Táchira

Carabobo

1 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.85

- - -

T

VĐQG Venezuela

24/11/2024

Deportivo Táchira

Carabobo

4 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

- - -

T

VĐQG Venezuela

16/11/2024

Deportivo Táchira

Zamora Fútbol Club

1 1

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.80 2.25 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất