GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Monagas

Thuộc giải đấu: VĐQG Venezuela

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1987

Huấn luyện viên: Grenddy Adrián Perozo Rincón

Sân vận động: Estadio Monumental de Maturín

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Monagas

Monagas

0 : 0

0 : 0

Monagas

Monagas

0-0

06/02

0-0

06/02

Estudiantes Mérida

Estudiantes Mérida

Monagas

Monagas

0 : 0

0 : 0

Monagas

Monagas

0-0

05/02

0-0

05/02

Monagas

Monagas

Defensor Sporting

Defensor Sporting

0 : 0

0 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

0-0

0.77 +0.25 -0.98

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

30/01

0-0

30/01

Monagas

Monagas

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0 : 0

0 : 0

Deportivo Táchira

Deportivo Táchira

0-0

25/01

0-0

25/01

Monagas

Monagas

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0 : 0

0 : 0

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0-0

0.76 +0 0.75

17/11

9-9

17/11

Monagas

Monagas

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0 : 2

0 : 1

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

9-9

0.90 +0 0.81

0.98 2.25 0.78

0.98 2.25 0.78

13/11

4-3

13/11

Carabobo

Carabobo

Monagas

Monagas

1 : 0

1 : 0

Monagas

Monagas

4-3

0.87 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.95

0.81 2.25 0.95

10/11

7-7

10/11

Monagas

Monagas

Estudiantes Mérida

Estudiantes Mérida

2 : 3

2 : 1

Estudiantes Mérida

Estudiantes Mérida

7-7

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

03/11

3-5

03/11

Estudiantes Mérida

Estudiantes Mérida

Monagas

Monagas

2 : 0

1 : 0

Monagas

Monagas

3-5

30/10

5-2

30/10

Monagas

Monagas

Carabobo

Carabobo

1 : 1

0 : 0

Carabobo

Carabobo

5-2

0.80 -0.25 1.00

0.89 2.25 0.87

0.89 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Edanyilber José Navas Alayón Tiền đạo

94 17 4 9 0 25 Tiền đạo

7

Fernando Andrés Basante Barcelo Tiền đạo

87 15 3 16 0 22 Tiền đạo

19

Oscar Constantino González Rengifo Hậu vệ

120 7 3 35 4 33 Hậu vệ

14

Cristopher Jesús Rodríguez González Hậu vệ

60 5 0 13 2 28 Hậu vệ

39

Ronald José Rodríguez Vizcaíno Tiền đạo

35 4 1 2 0 20 Tiền đạo

6

Richard Iriarte Tiền vệ

53 1 0 1 1 Tiền vệ

98

Freyn Macleyn Figueroa Roa Tiền vệ

21 1 0 5 0 27 Tiền vệ

30

Alejandro Andrés Goncalves Fernandes Tiền đạo

17 0 2 2 0 24 Tiền đạo

32

David Leandro Guevara Morales Hậu vệ

23 0 0 4 2 24 Hậu vệ

38

Saúl José Gregorio Asibe Calil Tiền vệ

24 0 0 0 0 20 Tiền vệ