VĐQG Venezuela - 13/11/2024 23:00
SVĐ: Estadio Polideportivo Misael Delgado
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.89
0.81 2.25 0.95
- - -
- - -
1.38 4.20 7.00
0.87 8.5 0.79
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.87 1.0 0.89
- - -
- - -
1.95 2.20 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Marcos Aurelio Maitán Mayo
-
Miguel Pernia
Jose Balza
11’ -
Jose Balza
Erickson Gallardo
37’ -
Đang cập nhật
Francisco Apaolaza
43’ -
45’
Đang cập nhật
Julian Figueroa
-
46’
Julian Figueroa
Gonzalo Villarreal
-
65’
Marcos Aurelio Maitán Mayo
Edgar Carrión
-
Francisco Apaolaza
Jimmy Congo
66’ -
Harrison Contreras
Franner López
67’ -
77’
Fernando Basante
Ronald Rodriguez
-
Edson Tortolero
Richard Jose Blanco Delgado
81’ -
84’
Đang cập nhật
Ronald Rodriguez
-
90’
Jacobo Kouffaty
José Carrasco
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
50%
50%
5
2
13
11
371
374
11
16
3
5
3
0
Carabobo Monagas
Carabobo 4-3-3
Huấn luyện viên: Diego Merino Rivera
4-3-3 Monagas
Huấn luyện viên: Carlojavier Fuhrman Baena
7
Edson Tortolero
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
9
Francisco Apaolaza
9
Francisco Apaolaza
9
Francisco Apaolaza
9
Francisco Apaolaza
9
Francisco Apaolaza
9
Francisco Apaolaza
10
Edanyilber Navas
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
8
Andrés Romero
8
Andrés Romero
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Edson Tortolero Tiền đạo |
61 | 15 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Balza Tiền đạo |
90 | 11 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
13 Miguel Pernia Hậu vệ |
90 | 8 | 2 | 24 | 2 | Hậu vệ |
9 Francisco Apaolaza Tiền đạo |
61 | 6 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Carlos Lujano Hậu vệ |
90 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Gonzalez Tiền vệ |
95 | 5 | 8 | 25 | 1 | Tiền vệ |
24 Harrison Contreras Tiền vệ |
92 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Leonardo Aponte Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Juan Pérez Tiền vệ |
62 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcel Guaramato Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucas Bruera Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edanyilber Navas Tiền vệ |
83 | 17 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Fernando Basante Tiền đạo |
85 | 15 | 3 | 16 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Romero Tiền vệ |
80 | 7 | 4 | 32 | 1 | Tiền vệ |
19 Óscar González Hậu vệ |
84 | 4 | 3 | 21 | 3 | Hậu vệ |
11 Jacobo Kouffaty Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Larotonda Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Richard Cabrera Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
73 Julian Figueroa Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
30 Yerwin Sulbaran Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Eduardo Herrera Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Marcos Aurelio Maitán Mayo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Edilmer Chacón Hậu vệ |
101 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
18 Richard Jose Blanco Delgado Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
30 Santiago Rodriguez Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Mendoza Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Franner López Tiền vệ |
65 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Riveros Thủ môn |
101 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Freiver Ruiz Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Robert Hernández Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Diego Gil Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jimmy Congo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Francisco Flores Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
8 Erickson Gallardo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Ronald Rodriguez Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Héber García Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonzalo Villarreal Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 José Velásquez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Henrry Diaz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edgar Carrión Tiền vệ |
73 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Iriarte Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
47 José Carrasco Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Dhylan Castillo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jesús Cabrera Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Carabobo
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
1 : 1
(0-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
0 : 0
(0-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
0 : 0
(0-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Monagas
1 : 1
(0-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
3 : 0
(2-0)
Monagas
Carabobo
Monagas
0% 60% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Carabobo
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Carabobo Deportivo La Guaira |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Deportivo La Guaira Carabobo |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Monagas Carabobo |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Carabobo Estudiantes Mérida |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Caracas Carabobo |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
X
|
Monagas
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Monagas Estudiantes Mérida |
2 3 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Monagas Carabobo |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Deportivo La Guaira Monagas |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Monagas Hermanos Colmenares |
2 2 (1) (2) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 27
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 22
14 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 38