GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 25/01/2025 00:30

SVĐ: Estadio Monumental de Maturín

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.00 2.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental de Maturín

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jhonny Ferreira

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    152 (T:48, H:59, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Juan Domingo Tolisano

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    194 (T:71, H:72, B:51)

Monagas Deportivo La Guaira

Đội hình

Monagas 3-5-2

Huấn luyện viên: Jhonny Ferreira

Monagas VS Deportivo La Guaira

3-5-2 Deportivo La Guaira

Huấn luyện viên: Juan Domingo Tolisano

7

Fernando Basante

20

José Manuel Murillo

20

José Manuel Murillo

20

José Manuel Murillo

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

11

Jacobo Kouffaty

11

Jacobo Kouffaty

27

Edder Farías

7

Joiser Arias

7

Joiser Arias

7

Joiser Arias

7

Joiser Arias

7

Joiser Arias

20

Jorge Gutiérrez

20

Jorge Gutiérrez

20

Jorge Gutiérrez

21

Keiber Lamadrid

21

Keiber Lamadrid

Đội hình xuất phát

Monagas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Fernando Basante Tiền đạo

87 15 3 16 0 Tiền đạo

8

Andrés Romero Tiền vệ

80 7 4 31 1 Tiền vệ

11

Jacobo Kouffaty Tiền đạo

28 3 2 4 0 Tiền đạo

20

José Manuel Murillo Tiền vệ

29 3 1 5 0 Tiền vệ

15

Christian Larotonda Tiền vệ

30 1 0 6 1 Tiền vệ

73

Julian Figueroa Hậu vệ

16 0 1 3 1 Hậu vệ

2

Richard Cabrera Tiền vệ

31 0 1 6 0 Tiền vệ

30

Yerwin Sulbaran Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Eduardo Herrera Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

4

Gonzalo Villarreal Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Marcos Aurelio Maitán Mayo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Deportivo La Guaira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Edder Farías Tiền đạo

44 12 2 1 0 Tiền đạo

4

Alex Miguel Custodio Hậu vệ

59 4 3 7 0 Hậu vệ

21

Keiber Lamadrid Tiền vệ

70 4 1 3 0 Tiền vệ

20

Jorge Gutiérrez Hậu vệ

65 3 8 11 0 Hậu vệ

30

Richard Peralta Hậu vệ

33 2 1 4 0 Hậu vệ

7

Joiser Arias Tiền vệ

38 2 1 5 1 Tiền vệ

24

Juan Perdomo Tiền vệ

34 1 2 4 0 Tiền vệ

16

Luis Pena Hậu vệ

36 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Jerson Malagón Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Cristopher Varela Thủ môn

37 1 0 2 0 Thủ môn

17

José Alí Meza Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Monagas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Edgar Carrión Tiền vệ

73 1 1 9 0 Tiền vệ

21

Róger Manrique Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

43

Ezequiel David Crespo Velásquez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

47

José Carrasco Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

José Velásquez Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Dhylan Castillo Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Edanyilber Navas Tiền đạo

84 17 4 8 0 Tiền đạo

1

Jesús Cabrera Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jeferson Caraballo Tiền vệ

31 2 2 4 0 Tiền vệ

24

Héber García Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Richard Iriarte Tiền vệ

53 1 0 1 1 Tiền vệ

41

Henrry Diaz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Deportivo La Guaira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Almir Soto Tiền vệ

29 0 0 5 0 Tiền vệ

14

Andres Hernandez Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gastón Poncet Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Eduardo Lima Thủ môn

66 0 0 3 0 Thủ môn

11

Ronaldo Chacón Tiền đạo

62 4 3 8 0 Tiền đạo

2

Eduardo Fereira Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Elías Romero Tiền vệ

57 0 3 9 0 Tiền vệ

22

Juan Castellanos Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Rafael Arace Tiền vệ

63 14 4 11 0 Tiền vệ

13

Rommell Ibarra Tiền vệ

56 1 1 11 1 Tiền vệ

26

Yehova Osorio Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Pedro Alvarez Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

Monagas

Deportivo La Guaira

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monagas: 0T - 2H - 3B) (Deportivo La Guaira: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/11/2024

VĐQG Venezuela

Monagas

0 : 2

(0-1)

Deportivo La Guaira

27/10/2024

VĐQG Venezuela

Deportivo La Guaira

3 : 1

(1-1)

Monagas

25/07/2024

VĐQG Venezuela

Monagas

0 : 0

(0-0)

Deportivo La Guaira

11/02/2024

VĐQG Venezuela

Deportivo La Guaira

2 : 1

(1-1)

Monagas

06/10/2023

VĐQG Venezuela

Monagas

2 : 2

(0-1)

Deportivo La Guaira

Phong độ gần nhất

Monagas

Phong độ

Deportivo La Guaira

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monagas

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Monagas

Deportivo La Guaira

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.81

0.98 2.25 0.78

B
X

VĐQG Venezuela

13/11/2024

Carabobo

Monagas

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.95

B
X

VĐQG Venezuela

10/11/2024

Monagas

Estudiantes Mérida

2 3

(2) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Venezuela

03/11/2024

Estudiantes Mérida

Monagas

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

30/10/2024

Monagas

Carabobo

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.89 2.25 0.87

B
X

Deportivo La Guaira

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Monagas

Deportivo La Guaira

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.81

0.98 2.25 0.78

T
X

VĐQG Venezuela

13/11/2024

Deportivo La Guaira

Estudiantes Mérida

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.86 2.75 0.83

T
T

VĐQG Venezuela

10/11/2024

Carabobo

Deportivo La Guaira

1 1

(1) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.92 2.0 0.91

T
H

VĐQG Venezuela

03/11/2024

Deportivo La Guaira

Carabobo

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

30/10/2024

Estudiantes Mérida

Deportivo La Guaira

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.87 2.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 10

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất