GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Deportivo La Guaira

Thuộc giải đấu: VĐQG Venezuela

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 2008

Huấn luyện viên: Juan Domingo Tolisano

Sân vận động: Estadio Olímpico de la UCV

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/02

0-0

20/02

Academia Anzoátegui

Academia Anzoátegui

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0 : 0

0 : 0

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0-0

13/02

0-0

13/02

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

Caracas

Caracas

0 : 0

0 : 0

Caracas

Caracas

0-0

06/02

0-0

06/02

Rayo Zuliano

Rayo Zuliano

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0 : 0

0 : 0

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0-0

30/01

0-0

30/01

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

UCV

UCV

0 : 0

0 : 0

UCV

UCV

0-0

25/01

0-0

25/01

Monagas

Monagas

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0 : 0

0 : 0

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0-0

0.90 +0 0.86

17/11

9-9

17/11

Monagas

Monagas

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0 : 2

0 : 1

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

9-9

0.90 +0 0.81

0.98 2.25 0.78

0.98 2.25 0.78

13/11

2-7

13/11

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

Estudiantes Mérida

Estudiantes Mérida

3 : 1

1 : 1

Estudiantes Mérida

Estudiantes Mérida

2-7

1.00 -0.75 0.80

0.86 2.75 0.83

0.86 2.75 0.83

10/11

6-8

10/11

Carabobo

Carabobo

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

1 : 1

1 : 1

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

6-8

0.97 -0.25 0.82

0.92 2.0 0.91

0.92 2.0 0.91

03/11

4-0

03/11

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

Carabobo

Carabobo

0 : 1

0 : 0

Carabobo

Carabobo

4-0

30/10

9-3

30/10

Estudiantes Mérida

Estudiantes Mérida

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

0 : 1

0 : 0

Deportivo La Guaira

Deportivo La Guaira

9-3

1.00 -0.25 0.80

0.87 2.25 0.89

0.87 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Rafael Daniel Arace Gargaro Tiền vệ

63 14 4 11 0 30 Tiền vệ

31

Sebastián Alejandro Castillo Pérez Tiền đạo

46 5 1 2 1 20 Tiền đạo

11

Ronaldo Daniel Chacón Zambrano Tiền đạo

62 4 3 8 0 27 Tiền đạo

4

Alex Miguel Custodio Fernández Hậu vệ

59 4 3 7 0 21 Hậu vệ

21

Keiber Alberto Lamadrid Briceño Tiền vệ

94 4 1 4 0 22 Tiền vệ

20

Jorge Abdiel Gutiérrez Cornejo Hậu vệ

65 3 8 11 0 27 Hậu vệ

13

Rommell Jhoan Ibarra Hernández Tiền vệ

82 2 1 16 1 25 Tiền vệ

5

Elias Enrique Romero Barrios Tiền vệ

57 0 3 9 0 29 Tiền vệ

1

Eduardo Luis Lima Prado Thủ môn

66 0 0 3 0 33 Thủ môn

68

Yehova Hernando Osorio Paredes Hậu vệ

44 0 0 0 0 23 Hậu vệ