VĐQG Venezuela - 13/11/2024 23:00
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.86 2.75 0.83
- - -
- - -
1.75 3.70 3.90
0.79 10.25 0.79
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.73 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.30 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Roberto Ordóñez
-
14’
Đang cập nhật
Omar Labrador
-
Đang cập nhật
Juan Tolisano
15’ -
José Alí Meza
Richard Peralta
35’ -
Luis Pena
Rafael Arace
46’ -
55’
Aaron Rodríguez
Jesús Lobo
-
70’
Đang cập nhật
Jesús Lobo
-
Edder Farías
Ronaldo Chacón
72’ -
75’
Marlon Fernández
Luis Arenas
-
José Alí Meza
Elías Romero
86’ -
Đang cập nhật
Ronaldo Chacón
87’ -
88’
Angelo Peña
Néstor Canelón
-
Đang cập nhật
Jorge Gutiérrez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
50%
50%
4
5
7
12
378
366
20
18
8
5
1
2
Deportivo La Guaira Estudiantes Mérida
Deportivo La Guaira 5-3-2
Huấn luyện viên: Juan Domingo Tolisano
5-3-2 Estudiantes Mérida
Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta
27
Edder Farías
30
Richard Peralta
30
Richard Peralta
30
Richard Peralta
30
Richard Peralta
30
Richard Peralta
20
Jorge Gutiérrez
20
Jorge Gutiérrez
20
Jorge Gutiérrez
21
Keiber Lamadrid
21
Keiber Lamadrid
33
Elias Alderete
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
21
Angelo Peña
17
Roberto Ordóñez
17
Roberto Ordóñez
Deportivo La Guaira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Edder Farías Tiền đạo |
42 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Alex Miguel Custodio Hậu vệ |
57 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Keiber Lamadrid Tiền vệ |
92 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jorge Gutiérrez Hậu vệ |
63 | 3 | 8 | 11 | 0 | Hậu vệ |
13 Rommell Ibarra Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
30 Richard Peralta Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Joiser Arias Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
24 Juan Perdomo Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Luis Pena Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Cristopher Varela Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 José Alí Meza Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Elias Alderete Tiền đạo |
29 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Angelo Peña Tiền vệ |
51 | 8 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Carabali Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Luis Mina Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Omar Labrador Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Aaron Rodríguez Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Guaira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ronaldo Chacón Tiền đạo |
60 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Rafael Arace Tiền vệ |
61 | 14 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Juan Castellanos Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jerson Malagón Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Almir Soto Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Eduardo Lima Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Andres Hernandez Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pedro Alvarez Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Gastón Poncet Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Yehova Osorio Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elías Romero Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Beycker Velásquez Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
7 Néstor Canelón Tiền đạo |
61 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Javier Marquez Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Yeye Paez Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Devinson Martinez Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Luis Arenas Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Jorge Paez Tiền đạo |
56 | 9 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Guaira
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
0 : 1
(0-0)
Deportivo La Guaira
VĐQG Venezuela
Deportivo La Guaira
1 : 1
(1-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 2
(0-0)
Deportivo La Guaira
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
2 : 1
(2-0)
Deportivo La Guaira
VĐQG Venezuela
Deportivo La Guaira
1 : 3
(1-2)
Estudiantes Mérida
Deportivo La Guaira
Estudiantes Mérida
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo La Guaira
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Carabobo Deportivo La Guaira |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Deportivo La Guaira Carabobo |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Deportivo La Guaira Monagas |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Deportivo Táchira Deportivo La Guaira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
Estudiantes Mérida
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Monagas Estudiantes Mérida |
2 3 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Carabobo Estudiantes Mérida |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Rayo Zuliano Estudiantes Mérida |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 15
19 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 36