VĐQG Venezuela - 03/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio Olímpico de la UCV
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Carlos Lujano
-
18’
Đang cập nhật
Diego Merino Rivera
-
46’
Marcel Guaramato
Jose Balza
-
56’
Jose Balza
Gustavo Gonzalez
-
Juan Perdomo
Juan Castellanos
57’ -
Đang cập nhật
Luis Pena
63’ -
Đang cập nhật
Keiber Lamadrid
65’ -
Edder Farías
Rafael Arace
68’ -
73’
Erickson Gallardo
Richard Jose Blanco Delgado
-
Keiber Lamadrid
Sebastian Castillo
77’ -
85’
Harrison Contreras
Edilmer Chacón
-
89’
Đang cập nhật
Lucas Bruera
-
90’
Đang cập nhật
Freiver Ruiz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
67%
33%
0
4
14
7
596
290
11
8
4
1
3
2
Deportivo La Guaira Carabobo
Deportivo La Guaira 5-3-2
Huấn luyện viên: Juan Domingo Tolisano
5-3-2 Carabobo
Huấn luyện viên: Diego Merino Rivera
27
Edder Farías
24
Juan Perdomo
24
Juan Perdomo
24
Juan Perdomo
24
Juan Perdomo
24
Juan Perdomo
20
Jorge Gutiérrez
20
Jorge Gutiérrez
20
Jorge Gutiérrez
21
Keiber Lamadrid
21
Keiber Lamadrid
7
Edson Tortolero
24
Harrison Contreras
24
Harrison Contreras
24
Harrison Contreras
24
Harrison Contreras
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
3
Carlos Lujano
Deportivo La Guaira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Edder Farías Tiền đạo |
40 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Alex Miguel Custodio Hậu vệ |
55 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Keiber Lamadrid Tiền vệ |
90 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jorge Gutiérrez Hậu vệ |
61 | 3 | 8 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Richard Peralta Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Juan Perdomo Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Jerson Malagón Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Cristopher Varela Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Eduardo Fereira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Almir Soto Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 José Alí Meza Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Edson Tortolero Tiền đạo |
59 | 15 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Balza Tiền đạo |
88 | 11 | 1 | 15 | 0 | Tiền đạo |
13 Miguel Pernia Hậu vệ |
88 | 8 | 2 | 24 | 2 | Hậu vệ |
3 Carlos Lujano Hậu vệ |
88 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
24 Harrison Contreras Tiền vệ |
90 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Leonardo Aponte Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Juan Pérez Tiền vệ |
60 | 1 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcel Guaramato Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lucas Bruera Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
23 Jimmy Congo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Erickson Gallardo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo La Guaira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yehova Osorio Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Eduardo Lima Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Ronaldo Chacón Tiền đạo |
58 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
14 Andres Hernandez Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Juan Castellanos Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joiser Arias Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Luis Pena Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastian Castillo Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Rafael Arace Tiền vệ |
59 | 14 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Elías Romero Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Rommell Ibarra Tiền vệ |
68 | 2 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
Carabobo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Robert Hernández Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Diego Gil Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Franyer Oliveros Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Franner López Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastián Mendoza Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Richard Jose Blanco Delgado Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Thomas Riveros Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Francisco Flores Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustavo Gonzalez Tiền vệ |
93 | 5 | 8 | 25 | 1 | Tiền vệ |
21 Freiver Ruiz Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Edilmer Chacón Hậu vệ |
99 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Santiago Rodriguez Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Guaira
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
3 : 1
(1-1)
Deportivo La Guaira
VĐQG Venezuela
Deportivo La Guaira
0 : 0
(0-0)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Deportivo La Guaira
1 : 1
(1-1)
Carabobo
VĐQG Venezuela
Carabobo
3 : 2
(2-1)
Deportivo La Guaira
VĐQG Venezuela
Deportivo La Guaira
3 : 2
(2-1)
Carabobo
Deportivo La Guaira
Carabobo
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo La Guaira
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Deportivo La Guaira Monagas |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Deportivo Táchira Deportivo La Guaira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Deportivo La Guaira Rayo Zuliano |
3 2 (3) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Portuguesa Deportivo La Guaira |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
T
|
Carabobo
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Monagas Carabobo |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Carabobo Estudiantes Mérida |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Caracas Carabobo |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Carabobo Deportivo Táchira |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.96 2.0 0.87 |
H
|
H
|
|
05/10/2024 |
Rayo Zuliano Carabobo |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 25
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
17 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
37 Tổng 34