VĐQG Venezuela - 10/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio Ricardo Tulio Maya
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.00 3.25 3.25
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
2.62 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Brian Olivera
11’ -
Đang cập nhật
Brian Olivera
12’ -
Henry Pernia
Eduardo Herrera
17’ -
Đang cập nhật
Tomás Rodríguez
20’ -
Đang cập nhật
José Manuel Murillo
29’ -
45’
Roberto Ordóñez
Elias Alderete
-
46’
Alexis Doldán
Javier Marquez
-
49’
Héctor Acosta
Luis Mina
-
57’
Đang cập nhật
Roberto Ordóñez
-
59’
Đang cập nhật
Javier Marquez
-
63’
Marlon Fernández
Néstor Canelón
-
66’
Đang cập nhật
Wilken Ramirez
-
69’
Wilken Ramirez
Jesús Lobo
-
75’
Đang cập nhật
Julian Figueroa
-
Andrés Romero
Jeferson Caraballo
80’ -
Đang cập nhật
Jeferson Caraballo
81’ -
85’
Angelo Peña
Yaimil Medina
-
89’
Đang cập nhật
Marlon García
-
Đang cập nhật
Richard Iriarte
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
32%
68%
2
3
11
17
181
382
15
19
5
5
0
1
Monagas Estudiantes Mérida
Monagas 4-4-2
Huấn luyện viên: Carlojavier Fuhrman Baena
4-4-2 Estudiantes Mérida
Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta
10
Edanyilber Navas
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
9
Tomás Rodríguez
9
Tomás Rodríguez
33
Elias Alderete
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
17
Roberto Ordóñez
17
Roberto Ordóñez
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edanyilber Navas Tiền vệ |
82 | 17 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Fernando Basante Tiền đạo |
84 | 15 | 3 | 16 | 0 | Tiền đạo |
9 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
28 | 13 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Romero Tiền vệ |
79 | 7 | 4 | 32 | 1 | Tiền vệ |
20 José Manuel Murillo Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Larotonda Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Richard Cabrera Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Henry Pernia Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
73 Julian Figueroa Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Brian Olivera Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
4 Gonzalo Villarreal Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Elias Alderete Tiền đạo |
28 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Angelo Peña Tiền vệ |
50 | 8 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilken Ramirez Tiền vệ |
58 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Carabali Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Luis Mina Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
80 Marlon García Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Ronald Rodriguez Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Dhylan Castillo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Róger Manrique Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 José Velásquez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Jacobo Kouffaty Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Jeferson Caraballo Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Christopher Rodríguez Hậu vệ |
59 | 5 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
24 Héber García Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Edgar Carrión Tiền vệ |
72 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Eduardo Herrera Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Óscar González Hậu vệ |
83 | 4 | 3 | 21 | 3 | Hậu vệ |
6 Richard Iriarte Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yaimil Medina Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Beycker Velásquez Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Javier Marquez Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Néstor Canelón Tiền đạo |
60 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Luis Arenas Tiền đạo |
49 | 8 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Monagas
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
2 : 0
(1-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
2 : 1
(2-1)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
3 : 2
(1-1)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 1
(0-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
1 : 1
(1-0)
Estudiantes Mérida
Monagas
Estudiantes Mérida
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Monagas
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Monagas Carabobo |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Deportivo La Guaira Monagas |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Monagas Hermanos Colmenares |
2 2 (1) (2) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Monagas |
2 4 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Estudiantes Mérida
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Carabobo Estudiantes Mérida |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Rayo Zuliano Estudiantes Mérida |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Estudiantes Mérida Portuguesa |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 30