VĐQG Venezuela - 03/11/2024 21:00
SVĐ: Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Elias Alderete
9’ -
Đang cập nhật
Elias Alderete
11’ -
Đang cập nhật
Marlon García
21’ -
Đang cập nhật
Marlon Fernández
45’ -
Đang cập nhật
Wilken Ramirez
47’ -
Marlon Fernández
Roberto Ordóñez
54’ -
59’
Jeferson Caraballo
Edgar Carrión
-
62’
Richard Cabrera
Ronald Rodriguez
-
65’
Đang cập nhật
Andrés Romero
-
Đang cập nhật
Cristhian Rivas
68’ -
Angelo Peña
Yaimil Medina
74’ -
77’
Edanyilber Navas
Héber García
-
Elias Alderete
Luis Arenas
83’ -
Roberto Ordóñez
Jorge Paez
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
50%
50%
5
0
16
11
335
320
10
17
2
5
0
2
Estudiantes Mérida Monagas
Estudiantes Mérida 4-4-2
Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta
4-4-2 Monagas
Huấn luyện viên: Carlojavier Fuhrman Baena
33
Elias Alderete
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
4
Alexis Doldán
17
Roberto Ordóñez
17
Roberto Ordóñez
10
Edanyilber Navas
14
Christopher Rodríguez
14
Christopher Rodríguez
14
Christopher Rodríguez
14
Christopher Rodríguez
14
Christopher Rodríguez
14
Christopher Rodríguez
14
Christopher Rodríguez
14
Christopher Rodríguez
9
Tomás Rodríguez
9
Tomás Rodríguez
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Elias Alderete Tiền đạo |
27 | 11 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Angelo Peña Tiền vệ |
49 | 8 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilken Ramirez Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Carabali Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Luis Mina Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
80 Marlon García Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edanyilber Navas Tiền vệ |
81 | 17 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Fernando Basante Tiền đạo |
83 | 15 | 3 | 16 | 0 | Tiền đạo |
9 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
27 | 13 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Romero Tiền vệ |
78 | 7 | 4 | 32 | 1 | Tiền vệ |
14 Christopher Rodríguez Hậu vệ |
58 | 5 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Óscar González Hậu vệ |
82 | 4 | 3 | 21 | 3 | Hậu vệ |
18 Jeferson Caraballo Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Róger Manrique Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Larotonda Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Richard Cabrera Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Brian Olivera Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jorge Paez Tiền đạo |
55 | 9 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
1 Beycker Velásquez Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
9 Luis Arenas Tiền đạo |
48 | 8 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Néstor Canelón Tiền đạo |
59 | 5 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Javier Marquez Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yaimil Medina Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Jesús Chima Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Omar Labrador Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Aaron Rodríguez Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Wilfredo Pena Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Eduardo Herrera Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Henry Pernia Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Jacobo Kouffaty Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 José Velásquez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Leandro Rodriguez Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Gonzalo Villarreal Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Yulwuis Pérez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 José Manuel Murillo Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Edgar Carrión Tiền vệ |
71 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
73 Julian Figueroa Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Héber García Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Natera Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Mérida
Monagas
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
2 : 1
(2-1)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
3 : 2
(1-1)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 1
(0-0)
Monagas
VĐQG Venezuela
Monagas
1 : 1
(1-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 1
(1-0)
Monagas
Estudiantes Mérida
Monagas
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Mérida
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo La Guaira |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Carabobo Estudiantes Mérida |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Rayo Zuliano Estudiantes Mérida |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Estudiantes Mérida Portuguesa |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Estudiantes Mérida |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Monagas
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Monagas Carabobo |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Deportivo La Guaira Monagas |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Monagas Hermanos Colmenares |
2 2 (1) (2) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Monagas |
2 4 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Angostura Monagas |
0 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 30