GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 06/02/2025 23:00

SVĐ: Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Olímpico Metropolitano de Mérida

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Estudiantes Mérida Monagas

Đội hình

Estudiantes Mérida 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Estudiantes Mérida VS Monagas

4-2-3-1 Monagas

Huấn luyện viên:

17

Roberto Ordóñez

77

Luis Mina

77

Luis Mina

77

Luis Mina

77

Luis Mina

16

Jesús Lobo

16

Jesús Lobo

20

José Montilla

20

José Montilla

20

José Montilla

5

Wilken Ramirez

7

Fernando Basante

20

José Manuel Murillo

20

José Manuel Murillo

20

José Manuel Murillo

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

73

Julian Figueroa

11

Jacobo Kouffaty

11

Jacobo Kouffaty

Đội hình xuất phát

Estudiantes Mérida

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Roberto Ordóñez Tiền đạo

18 4 0 4 0 Tiền đạo

5

Wilken Ramirez Tiền vệ

60 1 2 12 0 Tiền vệ

16

Jesús Lobo Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

20

José Montilla Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Luis Mina Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

12

Aldair Peña Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

25

Héctor Acosta Hậu vệ

24 0 0 2 1 Hậu vệ

3

Javier Marquez Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

80

Marlon García Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

27

José Antonio Ardila Saavedra Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Álvaro Estéban Buitrago Correa Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Monagas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Fernando Basante Tiền đạo

63 12 3 13 0 Tiền đạo

8

Andrés Romero Tiền vệ

51 3 4 18 1 Tiền vệ

11

Jacobo Kouffaty Tiền đạo

28 3 2 4 0 Tiền đạo

20

José Manuel Murillo Tiền vệ

29 3 1 5 0 Tiền vệ

15

Christian Larotonda Tiền vệ

30 1 0 6 1 Tiền vệ

73

Julian Figueroa Hậu vệ

16 0 1 3 1 Hậu vệ

2

Richard Cabrera Tiền vệ

31 0 1 6 0 Tiền vệ

30

Yerwin Sulbaran Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Eduardo Herrera Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

4

Gonzalo Villarreal Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

31

Marcos Aurelio Maitán Mayo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Estudiantes Mérida

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Marlon Fernández Tiền vệ

18 1 3 4 0 Tiền vệ

4

Alexis Doldán Hậu vệ

47 2 0 14 1 Hậu vệ

18

Jesús Chima Hậu vệ

27 0 2 3 1 Hậu vệ

2

Omar Labrador Hậu vệ

48 0 1 8 1 Hậu vệ

15

Cristhian Rivas Tiền vệ

35 3 1 9 0 Tiền vệ

24

Tito Rojas Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

33

Elias Alderete Tiền đạo

31 11 5 5 0 Tiền đạo

35

Diego Armando Mejías Davila Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Devinson Martinez Hậu vệ

45 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Néstor Canelón Tiền đạo

63 5 2 12 0 Tiền đạo

30

Franklin Carabali Hậu vệ

17 1 0 6 1 Hậu vệ

21

Angelo Peña Tiền vệ

19 3 2 3 0 Tiền vệ

Monagas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Ezequiel David Crespo Velásquez Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

47

José Carrasco Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

José Velásquez Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Dhylan Castillo Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Edanyilber Navas Tiền đạo

48 8 4 5 0 Tiền đạo

1

Jesús Cabrera Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jeferson Caraballo Tiền vệ

31 2 2 4 0 Tiền vệ

24

Héber García Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Richard Iriarte Tiền vệ

45 0 0 1 1 Tiền vệ

41

Henrry Diaz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Edgar Carrión Tiền vệ

39 0 1 3 0 Tiền vệ

21

Róger Manrique Hậu vệ

14 1 1 1 0 Hậu vệ

Estudiantes Mérida

Monagas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estudiantes Mérida: 3T - 1H - 1B) (Monagas: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Venezuela

Monagas

2 : 3

(2-1)

Estudiantes Mérida

03/11/2024

VĐQG Venezuela

Estudiantes Mérida

2 : 0

(1-0)

Monagas

22/08/2024

VĐQG Venezuela

Estudiantes Mérida

2 : 1

(2-1)

Monagas

01/03/2024

VĐQG Venezuela

Monagas

3 : 2

(1-1)

Estudiantes Mérida

19/08/2023

VĐQG Venezuela

Estudiantes Mérida

1 : 1

(0-0)

Monagas

Phong độ gần nhất

Estudiantes Mérida

Phong độ

Monagas

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
0.0
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estudiantes Mérida

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

30/01/2025

Zamora Fútbol Club

Estudiantes Mérida

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

25/01/2025

Estudiantes Mérida

Carabobo

0 0

(0) (0)

- - -

1.10 2.5 0.70

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Estudiantes Mérida

Carabobo

0 3

(0) (1)

0.84 +0.25 0.88

0.88 2.5 0.96

B
T

VĐQG Venezuela

13/11/2024

Deportivo La Guaira

Estudiantes Mérida

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.86 2.75 0.83

B
T

VĐQG Venezuela

10/11/2024

Monagas

Estudiantes Mérida

2 3

(2) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

Monagas

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Libertadores

05/02/2025

Monagas

Defensor Sporting

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

VĐQG Venezuela

30/01/2025

Monagas

Deportivo Táchira

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

25/01/2025

Monagas

Deportivo La Guaira

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.86

- - -

VĐQG Venezuela

17/11/2024

Monagas

Deportivo La Guaira

0 2

(0) (1)

0.90 +0 0.81

0.98 2.25 0.78

B
X

VĐQG Venezuela

13/11/2024

Carabobo

Monagas

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.81 2.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất