0.77 1/4 -0.98
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
3.10 3.10 2.37
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
Monagas Defensor Sporting
Monagas 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Defensor Sporting
Huấn luyện viên:
7
Fernando Basante
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
20
José Manuel Murillo
73
Julian Figueroa
73
Julian Figueroa
73
Julian Figueroa
73
Julian Figueroa
73
Julian Figueroa
11
Jacobo Kouffaty
11
Jacobo Kouffaty
24
Brian Mansilla
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
14
Renzo Giampaoli
3
Guillermo De Los Santos
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Fernando Basante Tiền đạo |
63 | 12 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Romero Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 18 | 1 | Tiền vệ |
11 Jacobo Kouffaty Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 José Manuel Murillo Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Larotonda Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
73 Julian Figueroa Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Richard Cabrera Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Yerwin Sulbaran Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Eduardo Herrera Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Gonzalo Villarreal Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Marcos Aurelio Maitán Mayo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian Mansilla Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Guillermo De Los Santos Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 José Álvarez Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Renzo Giampaoli Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Agustin Soria Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
11 Lucas Agazzi Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Dufour Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Alfonso Barco Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco Barrios Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Walter Montoya Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Claudio Spinelli Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monagas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 José Velásquez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Dhylan Castillo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Edanyilber Navas Tiền đạo |
48 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Jesús Cabrera Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jeferson Caraballo Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Héber García Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Iriarte Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
41 Henrry Diaz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Edgar Carrión Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Róger Manrique Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Ezequiel David Crespo Velásquez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 José Carrasco Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Juan Manuel Jorge Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Viacava Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Xavier Biscayzacu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Joaquín Valiente Tiền vệ |
38 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Patricio Pacifico Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Augusto Cambón Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mauricio Amaro Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Erico Cuello Gutiérrez Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Estiven Prieto Machado Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Kevin Dawson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Monagas
Defensor Sporting
Monagas
Defensor Sporting
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Monagas
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Monagas Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Monagas Deportivo La Guaira |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.75 |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Monagas Deportivo La Guaira |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.81 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
13/11/2024 |
Carabobo Monagas |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.81 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Monagas Estudiantes Mérida |
2 3 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Defensor Sporting
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Defensor Sporting Boston River |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Nacional Defensor Sporting |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Miramar Misiones Defensor Sporting |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.86 |
0.97 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Cerro Largo Defensor Sporting |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.67 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Boston River Defensor Sporting |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 21
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21