GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Defensor Sporting

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Álvaro Damián Navarro Bica

Sân vận động: Estadio Luis Franzini

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Monagas

Monagas

0 : 0

0 : 0

Monagas

Monagas

0-0

05/02

0-0

05/02

Monagas

Monagas

Defensor Sporting

Defensor Sporting

0 : 0

0 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

0-0

0.77 +0.25 -0.98

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

30/01

0-0

30/01

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Boston River

Boston River

0 : 0

0 : 0

Boston River

Boston River

0-0

06/12

5-9

06/12

Nacional

Nacional

Defensor Sporting

Defensor Sporting

2 : 2

0 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

5-9

0.97 -1.0 0.82

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

30/11

7-2

30/11

Miramar Misiones

Miramar Misiones

Defensor Sporting

Defensor Sporting

0 : 0

0 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

7-2

0.94 +0.25 0.86

0.97 2.5 0.75

0.97 2.5 0.75

27/11

6-3

27/11

Cerro Largo

Cerro Largo

Defensor Sporting

Defensor Sporting

3 : 0

2 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

6-3

0.82 +0.25 -0.98

0.67 2.0 0.94

0.67 2.0 0.94

22/11

4-4

22/11

Boston River

Boston River

Defensor Sporting

Defensor Sporting

0 : 1

0 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

4-4

-0.97 +0 0.81

0.83 2.25 0.87

0.83 2.25 0.87

17/11

8-2

17/11

Peñarol

Peñarol

Defensor Sporting

Defensor Sporting

2 : 0

1 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

8-2

-0.95 -1.25 0.80

0.84 2.25 0.79

0.84 2.25 0.79

14/11

8-2

14/11

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Progreso

Progreso

3 : 0

1 : 0

Progreso

Progreso

8-2

0.82 -0.75 -0.98

0.91 2.25 0.85

0.91 2.25 0.85

10/11

3-4

10/11

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Fénix

Fénix

1 : 0

0 : 0

Fénix

Fénix

3-4

0.82 -0.5 -0.98

0.79 2.25 0.84

0.79 2.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Anderson Nathael Duarte da Silva Tiền đạo

70 14 2 14 1 21 Tiền đạo

21

Joaquín Valiente Cioli Tiền vệ

95 10 6 3 0 24 Tiền vệ

3

Guillermo Daniel De Los Santos Viana Hậu vệ

73 6 1 21 0 34 Hậu vệ

11

Lucas Agazzi Galeano Tiền đạo

81 4 1 1 0 20 Tiền đạo

5

Tiền vệ

69 2 2 17 1 Tiền vệ

7

Nicolás Alejandro Rodríguez Charquero Hậu vệ

60 1 7 11 2 34 Hậu vệ

17

Francisco Barrios Azzini Tiền vệ

66 1 0 5 0 23 Tiền vệ

27

Juan Manuel Jorge Novino Tiền vệ

42 0 1 0 0 21 Tiền vệ

1

Matías Ezequiel Dufour Camacho Thủ môn

121 0 0 5 0 26 Thủ môn

4

Rodrigo Emmanuel Cabrera Aquino Hậu vệ

51 0 0 5 0 21 Hậu vệ