VĐQG Uruguay - 27/11/2024 21:45
SVĐ: Estadio Municipal Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.67 2.0 0.94
- - -
- - -
3.20 3.00 2.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.72 0.75 -0.90
- - -
- - -
3.75 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alan Di Pippa
22’ -
Đang cập nhật
Matías Mir
43’ -
50’
Đang cập nhật
Francisco Barrios
-
53’
Brian Mansilla
Luan Figueiroa Brito
-
Đang cập nhật
Julian Contrera
58’ -
65’
Agustin Soria
Joaquín Valiente
-
Julian Contrera
Maximiliano Añasco
72’ -
80’
Walter Montoya
Erico Cuello Gutiérrez
-
Alan Di Pippa
Maximiliano Añasco
81’ -
Luciano Cosentino
Gonzalo Córdoba
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
47%
53%
0
8
1
2
373
420
16
9
10
0
1
2
Cerro Largo Defensor Sporting
Cerro Largo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Danielo Núñez Maciel
4-2-3-1 Defensor Sporting
Huấn luyện viên: Álvaro Damián Navarro Bica
28
Luciano Cosentino
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
15
Sebastián Assis
15
Sebastián Assis
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
17
Alan Garcia
24
Brian Mansilla
11
Lucas Agazzi
11
Lucas Agazzi
11
Lucas Agazzi
11
Lucas Agazzi
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
18
Agustin Soria
14
Renzo Giampaoli
16
José Álvarez
16
José Álvarez
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Luciano Cosentino Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Alan Garcia Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Assis Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Renzo Rabino Tiền vệ |
68 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastián Sosa Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Gino Santilli Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Alan Di Pippa Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Nicolas Cabral Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matías Mir Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Julian Contrera Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolas Bertocchi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian Mansilla Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Renzo Giampaoli Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 José Álvarez Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Agustin Soria Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
11 Lucas Agazzi Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Viacava Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kevin Dawson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Francisco Barrios Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Walter Montoya Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Xavier Biscayzacu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Claudio Spinelli Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Federico Andrade Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gonzalo Córdoba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Ferrares Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
21 Hamilton Pereira Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 M Piriz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maximiliano Añasco Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Matias Silva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Rollano Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rodrigo Formento Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ian Thomas López Pose Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Defensor Sporting
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Rodrigo Dudok Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Patricio Pacifico Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mauricio Amaro Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Erico Cuello Gutiérrez Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Luan Figueiroa Brito Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Matías Dufour Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Augusto Cambón Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Joaquín Valiente Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Juan Manuel Jorge Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Estiven Prieto Machado Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cerro Largo
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
3 : 1
(3-1)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
2 : 0
(0-0)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
0 : 3
(0-1)
Defensor Sporting
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
0 : 1
(0-0)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Defensor Sporting
1 : 0
(0-0)
Cerro Largo
Cerro Largo
Defensor Sporting
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro Largo
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Cerro Largo Wanderers |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Cerro Largo Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerro Largo River Plate |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Boston River Cerro Largo |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Cerro Largo Danubio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Defensor Sporting
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Boston River Defensor Sporting |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Peñarol Defensor Sporting |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Defensor Sporting Progreso |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Defensor Sporting Fénix |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Wanderers Defensor Sporting |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 16
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 35