GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Cerro Largo

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 2002

Huấn luyện viên: Bruno Ramón Silva Barone

Sân vận động: Estadio Municipal Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/03

0-0

06/03

Cerro Largo

Cerro Largo

Danubio

Danubio

0 : 0

0 : 0

Danubio

Danubio

0-0

30/01

0-0

30/01

Cerro Largo

Cerro Largo

Juventud

Juventud

0 : 0

0 : 0

Juventud

Juventud

0-0

30/11

3-6

30/11

Cerro Largo

Cerro Largo

Progreso

Progreso

2 : 1

1 : 0

Progreso

Progreso

3-6

0.87 -0.25 0.97

0.80 2.0 0.79

0.80 2.0 0.79

27/11

6-3

27/11

Cerro Largo

Cerro Largo

Defensor Sporting

Defensor Sporting

3 : 0

2 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

6-3

0.82 +0.25 -0.98

0.67 2.0 0.94

0.67 2.0 0.94

19/11

12-1

19/11

Cerro Largo

Cerro Largo

Wanderers

Wanderers

4 : 0

2 : 0

Wanderers

Wanderers

12-1

0.85 -0.25 1.00

0.80 2.0 -0.98

0.80 2.0 -0.98

13/11

5-8

13/11

Cerro Largo

Cerro Largo

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

5-8

0.89 +0 0.91

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

09/11

1-6

09/11

Cerro Largo

Cerro Largo

River Plate

River Plate

1 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

1-6

0.90 -0.25 0.93

0.94 2.25 0.88

0.94 2.25 0.88

03/11

5-6

03/11

Boston River

Boston River

Cerro Largo

Cerro Largo

3 : 0

2 : 0

Cerro Largo

Cerro Largo

5-6

20/10

13-5

20/10

Cerro Largo

Cerro Largo

Danubio

Danubio

0 : 0

0 : 0

Danubio

Danubio

13-5

17/10

4-4

17/10

Cerro Largo

Cerro Largo

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

1 : 0

0 : 0

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

4-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Sergio Fabián Núñez Rosas Tiền đạo

31 8 0 5 0 25 Tiền đạo

7

Mauro Nahuel Estol Rodríguez Tiền vệ

53 3 1 7 0 30 Tiền vệ

4

Brian Ferrares Fernández Hậu vệ

82 3 0 10 3 25 Hậu vệ

13

Lucas Nahuel Furtado Cabrera Hậu vệ

59 2 3 15 1 27 Hậu vệ

21

Hamilton Miguel Pereira Ferrón Tiền vệ

120 2 3 12 0 38 Tiền vệ

17

Alan Nicolás García Pereyra Hậu vệ

35 1 1 1 0 26 Hậu vệ

23

Enzo Castillo Sosa Hậu vệ

22 0 3 7 0 25 Hậu vệ

8

Renzo Facundo Rabino Albín Hậu vệ

70 0 2 7 0 28 Hậu vệ

12

Tomer Haran Thủ môn

14 0 0 1 0 27 Thủ môn

1

Rodrigo Nicolás Formento Chialanza Thủ môn

35 0 0 1 0 26 Thủ môn