VĐQG Uruguay - 13/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Municipal Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.91
0.88 2.0 0.90
- - -
- - -
2.62 3.00 2.90
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.90 0 0.94
0.85 0.75 0.97
- - -
- - -
3.40 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Julian Contrera
14’ -
Đang cập nhật
Brian Ferrares
28’ -
Alan Di Pippa
Nicolas Bertocchi
46’ -
67’
Agustín Cayetano
Francisco Bregante
-
71’
Renzo Machado
Sergio Núñez
-
72’
Đang cập nhật
Bryan Bentaberry
-
80’
Đang cập nhật
Hebert Vergara
-
Luciano Cosentino
Maximiliano Añasco
85’ -
87’
Edgar Elizalde
Joel Poiso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
44%
56%
3
2
2
2
388
493
12
7
4
3
0
2
Cerro Largo Liverpool
Cerro Largo 4-4-2
Huấn luyện viên: Luis Danielo Núñez Maciel
4-4-2 Liverpool
Huấn luyện viên: Joaquín Papa Monestier
4
Brian Ferrares
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
8
Renzo Rabino
17
Alan Garcia
17
Alan Garcia
9
Renzo Machado
21
Sebastián Lentinelly
21
Sebastián Lentinelly
21
Sebastián Lentinelly
21
Sebastián Lentinelly
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Brian Ferrares Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Luciano Cosentino Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Alan Garcia Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Assis Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Renzo Rabino Tiền vệ |
66 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastián Sosa Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rodrigo Formento Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Nicolas Cabral Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Julian Contrera Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Alan Di Pippa Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Federico Andrade Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Renzo Machado Tiền đạo |
79 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Kevin Amaro Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
22 Diego García Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Agustín Cayetano Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Sebastián Lentinelly Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Facundo Perdomo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Bryan Bentaberry Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Edgar Elizalde Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Lucas Wasilewsky Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Hugo Quintana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Diego Rodríguez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ian Thomas López Pose Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matías Mir Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Hamilton Pereira Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Matias Silva Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Rollano Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nicolas Bertocchi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gonzalo Córdoba Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gino Santilli Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 M Piriz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maximiliano Añasco Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hebert Vergara Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Enzo Castillo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Acosta Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Luciano Aued Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Nicolás Vikonis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Alfonso de Luca Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Joel Poiso Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Joaquín Núñez Rodríguez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sergio Núñez Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Francisco Bregante Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cerro Largo
Liverpool
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
1 : 0
(1-0)
Liverpool
VĐQG Uruguay
Liverpool
2 : 1
(2-1)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Liverpool
3 : 0
(3-0)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
1 : 3
(0-0)
Liverpool
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
1 : 0
(0-0)
Liverpool
Cerro Largo
Liverpool
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro Largo
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cerro Largo River Plate |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Boston River Cerro Largo |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Cerro Largo Danubio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Cerro Largo Deportivo Maldonado |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Cerro Largo Nacional |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Liverpool
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Liverpool Progreso |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Defensor Sporting Liverpool |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/10/2024 |
Liverpool Wanderers |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2024 |
Liverpool Fénix |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 23
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 3
26 Tổng 35