- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cerro Largo Danubio
Cerro Largo 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Danubio
Huấn luyện viên:
28
Luciano Cosentino
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
9
Sebastián Sosa
15
Sebastián Assis
15
Sebastián Assis
30
Sebastián Fernández
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
4
Emiliano Ancheta
4
Emiliano Ancheta
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
33
Gabriel Leyes
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Luciano Cosentino Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Alan Garcia Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Assis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Renzo Rabino Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Sebastián Sosa Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rodrigo Formento Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alan Di Pippa Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Nicolas Cabral Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matías Mir Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolas Bertocchi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Julian Contrera Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sebastián Fernández Tiền đạo |
41 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Leyes Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Emiliano Ancheta Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ramiro Brazionis Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ignacio Pintos Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Mauro Goicoechea Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Luis Femia Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Guillermo Fratta Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Facundo Silvestre Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Santiago Romero Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Ignacio Pereira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cerro Largo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Federico Andrade Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Matias Silva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hamilton Pereira Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ian Thomas López Pose Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Rollano Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Maximiliano Añasco Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Ferrares Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Gino Santilli Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 M Piriz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gonzalo Córdoba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gonzalo Bueno Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateo Argüello Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matías González Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Santiago Etchebarne Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Kevin Lewis Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Maximiliano Cantera Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Nicolás Ezequiel Azambuja Vargas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hernán Novick Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Millán Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jose Rio Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cerro Largo
Danubio
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
0 : 0
(0-0)
Danubio
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
2 : 2
(0-1)
Danubio
VĐQG Uruguay
Danubio
1 : 1
(1-0)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Danubio
2 : 0
(1-0)
Cerro Largo
VĐQG Uruguay
Cerro Largo
1 : 0
(0-0)
Danubio
Cerro Largo
Danubio
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cerro Largo
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Cerro Largo Juventud |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Cerro Largo Progreso |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Cerro Largo Defensor Sporting |
3 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.67 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Cerro Largo Wanderers |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Cerro Largo Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
X
|
Danubio
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Danubio Liverpool |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Deportivo Maldonado Danubio |
3 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Danubio Nacional |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Racing Danubio |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Danubio Cerro |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19