Danubio
Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1932
Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela
Sân vận động: Estadio Jardines del Hipódromo
02/12
Deportivo Maldonado
Danubio
3 : 1
2 : 1
Danubio
0.80 +0.5 -0.95
0.93 2.0 0.89
0.93 2.0 0.89
28/11
Danubio
Nacional
0 : 0
0 : 0
Nacional
0.82 +1.25 -0.98
0.82 2.25 0.82
0.82 2.25 0.82
17/11
Racing
Danubio
0 : 0
0 : 0
Danubio
0.87 -0.25 0.97
0.77 1.75 0.81
0.77 1.75 0.81
09/11
Rampla Juniors
Danubio
0 : 2
0 : 1
Danubio
0.97 +0.25 0.87
0.82 2.25 0.81
0.82 2.25 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 Sebastián Bruno Fernández Miglierina Tiền đạo |
122 | 25 | 6 | 11 | 0 | 40 | Tiền đạo |
18 Gonzalo Diego Bueno Bingola Tiền đạo |
51 | 4 | 1 | 0 | 0 | 32 | Tiền đạo |
19 Santiago Ernesto Romero Fernández Tiền vệ |
86 | 3 | 0 | 10 | 1 | 35 | Tiền vệ |
5 Juan Andrés Millán Santarcieri Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 0 | 24 | Tiền vệ |
6 Luis Leandro Sosa Otermin Tiền vệ |
135 | 2 | 4 | 19 | 4 | 34 | Tiền vệ |
34 Kevin Mathías Lewis Rodríguez Hậu vệ |
68 | 1 | 3 | 16 | 0 | 26 | Hậu vệ |
7 Ignacio Pintos Widman Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 4 | 0 | 21 | Tiền vệ |
2 Santiago Ezequiel Etchebarne Peressini Hậu vệ |
77 | 0 | 1 | 6 | 1 | 31 | Hậu vệ |
22 Facundo Ezequiel Saravia Salvia Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 | Hậu vệ |
1 Mauro Daniel Goicoechea Furia Thủ môn |
82 | 1 | 0 | 8 | 1 | 37 | Thủ môn |