GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Danubio

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela

Sân vận động: Estadio Jardines del Hipódromo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/03

0-0

06/03

Cerro Largo

Cerro Largo

Danubio

Danubio

0 : 0

0 : 0

Danubio

Danubio

0-0

30/01

0-0

30/01

Danubio

Danubio

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

0-0

02/12

3-8

02/12

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

Danubio

Danubio

3 : 1

2 : 1

Danubio

Danubio

3-8

0.80 +0.5 -0.95

0.93 2.0 0.89

0.93 2.0 0.89

28/11

5-4

28/11

Danubio

Danubio

Nacional

Nacional

0 : 0

0 : 0

Nacional

Nacional

5-4

0.82 +1.25 -0.98

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

17/11

3-7

17/11

Racing

Racing

Danubio

Danubio

0 : 0

0 : 0

Danubio

Danubio

3-7

0.87 -0.25 0.97

0.77 1.75 0.81

0.77 1.75 0.81

14/11

6-6

14/11

Danubio

Danubio

Cerro

Cerro

0 : 0

0 : 0

Cerro

Cerro

6-6

-0.98 -0.75 0.82

0.87 2.0 0.91

0.87 2.0 0.91

09/11

2-2

09/11

Rampla Juniors

Rampla Juniors

Danubio

Danubio

0 : 2

0 : 1

Danubio

Danubio

2-2

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.25 0.81

0.82 2.25 0.81

02/11

8-3

02/11

Danubio

Danubio

Miramar Misiones

Miramar Misiones

1 : 0

0 : 0

Miramar Misiones

Miramar Misiones

8-3

20/10

13-5

20/10

Cerro Largo

Cerro Largo

Danubio

Danubio

0 : 0

0 : 0

Danubio

Danubio

13-5

16/10

3-5

16/10

Danubio

Danubio

Peñarol

Peñarol

0 : 1

0 : 0

Peñarol

Peñarol

3-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Sebastián Bruno Fernández Miglierina Tiền đạo

122 25 6 11 0 40 Tiền đạo

18

Gonzalo Diego Bueno Bingola Tiền đạo

51 4 1 0 0 32 Tiền đạo

19

Santiago Ernesto Romero Fernández Tiền vệ

86 3 0 10 1 35 Tiền vệ

5

Juan Andrés Millán Santarcieri Tiền vệ

42 3 0 6 0 24 Tiền vệ

6

Luis Leandro Sosa Otermin Tiền vệ

135 2 4 19 4 34 Tiền vệ

34

Kevin Mathías Lewis Rodríguez Hậu vệ

68 1 3 16 0 26 Hậu vệ

7

Ignacio Pintos Widman Tiền vệ

64 1 0 4 0 21 Tiền vệ

2

Santiago Ezequiel Etchebarne Peressini Hậu vệ

77 0 1 6 1 31 Hậu vệ

22

Facundo Ezequiel Saravia Salvia Hậu vệ

52 0 0 6 0 23 Hậu vệ

1

Mauro Daniel Goicoechea Furia Thủ môn

82 1 0 8 1 37 Thủ môn