- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Danubio Liverpool
Danubio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela
4-2-3-1 Liverpool
Huấn luyện viên: Joaquín Papa Monestier
30
Sebastián Fernández
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
4
Emiliano Ancheta
4
Emiliano Ancheta
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
33
Gabriel Leyes
9
Renzo Machado
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
14
Jean Rosso
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
18
Agustín Cayetano
14
Jean Rosso
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sebastián Fernández Tiền đạo |
42 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Leyes Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Emiliano Ancheta Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ramiro Brazionis Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ignacio Pintos Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Mauro Goicoechea Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Luis Femia Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Guillermo Fratta Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Facundo Silvestre Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Santiago Romero Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Ignacio Pereira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Renzo Machado Tiền đạo |
47 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Jean Rosso Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Kevin Amaro Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
22 Diego García Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Agustín Cayetano Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Sebastián Lentinelly Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Facundo Perdomo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Enzo Castillo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Rodríguez Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas Wasilewsky Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Christian Tabó Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Juan Millán Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jose Rio Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonzalo Bueno Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateo Argüello Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matías González Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Santiago Etchebarne Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Kevin Lewis Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Maximiliano Cantera Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Nicolás Ezequiel Azambuja Vargas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hernán Novick Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Giuliano Ferrer Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Quintana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Francisco Bregante Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Acosta Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Hebert Vergara Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Abel Hernández Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joaquín Núñez Rodríguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Luciano Aued Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Nicolás Vikonis Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Joel Poiso Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Danubio
Liverpool
VĐQG Uruguay
Danubio
1 : 0
(1-0)
Liverpool
VĐQG Uruguay
Danubio
2 : 0
(1-0)
Liverpool
VĐQG Uruguay
Liverpool
1 : 2
(1-1)
Danubio
VĐQG Uruguay
Liverpool
1 : 0
(1-0)
Danubio
VĐQG Uruguay
Danubio
1 : 1
(0-1)
Liverpool
Danubio
Liverpool
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Danubio
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Deportivo Maldonado Danubio |
3 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Danubio Nacional |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Racing Danubio |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Danubio Cerro |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Rampla Juniors Danubio |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Liverpool
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cerro Liverpool |
1 3 (0) (0) |
0.85 +0 0.88 |
1.01 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Rampla Juniors Liverpool |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Miramar Misiones Liverpool |
2 2 (0) (2) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Cerro Largo Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.88 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Peñarol Liverpool |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 17
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 29
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 29