VĐQG Uruguay - 02/12/2024 22:00
SVĐ: Estadio Domingo Burgueño Miguel
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 -0.95
0.93 2.0 0.89
- - -
- - -
4.20 3.10 2.00
0.86 9.25 0.84
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
4.75 1.95 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
D. Romero
J. Ginzo
14’ -
29’
Đang cập nhật
Emiliano Ancheta
-
Đang cập nhật
R. César
32’ -
Đang cập nhật
B. Centeno
44’ -
45’
Đang cập nhật
Gabriel Leyes
-
Đang cập nhật
M. Noble
61’ -
67’
Sebastián Fernández
Gonzalo Bueno
-
D. Romero
S. Tormo
73’ -
B. Centeno
S. González
80’ -
84’
Gabriel Leyes
N. Azambuja
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
54%
46%
7
1
1
1
371
316
10
20
4
8
1
1
Deportivo Maldonado Danubio
Deportivo Maldonado 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Martín Piñeyro
3-3-1-3 Danubio
Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela
21
E. de León
28
S. Cartagena
28
S. Cartagena
28
S. Cartagena
28
S. Cartagena
28
S. Cartagena
28
S. Cartagena
37
M. Noble
28
S. Cartagena
28
S. Cartagena
28
S. Cartagena
30
Sebastián Fernández
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
7
Ignacio Pintos
4
Emiliano Ancheta
4
Emiliano Ancheta
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
14
Ramiro Brazionis
33
Gabriel Leyes
Deportivo Maldonado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 E. de León Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 M. Noble Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 L. Núñez Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 17 | 3 | Tiền vệ |
28 S. Cartagena Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
74 D. Romero Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 R. César Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Freitas Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 H. Petryk Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 F. Tealde Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 J. Ginzo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 B. Centeno Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sebastián Fernández Tiền đạo |
48 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Leyes Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Emiliano Ancheta Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ramiro Brazionis Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ignacio Pintos Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Mauro Goicoechea Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
24 Luis Femia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Guillermo Fratta Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Facundo Silvestre Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Santiago Romero Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Ignacio Pereira Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Maldonado
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 N. Fuica Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 A. Fernández Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Montiel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 S. Tormo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 A. González Tiền đạo |
48 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 G. Tanco Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 G. Larrazábal Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 F. Marino Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 S. González Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe Ortiz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Danubio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Kevin Lewis Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Nicolás Ezequiel Azambuja Vargas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maximiliano Cantera Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hernán Novick Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Millán Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jose Rio Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonzalo Bueno Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Matías González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Mateo Argüello Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Santiago Etchebarne Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Maldonado
Danubio
VĐQG Uruguay
Danubio
1 : 1
(0-0)
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
1 : 2
(0-0)
Danubio
VĐQG Uruguay
Danubio
4 : 0
(2-0)
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Danubio
0 : 0
(0-0)
Deportivo Maldonado
VĐQG Uruguay
Deportivo Maldonado
1 : 2
(1-1)
Danubio
Deportivo Maldonado
Danubio
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Maldonado
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Fénix Deportivo Maldonado |
1 2 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Nacional Deportivo Maldonado |
5 2 (1) (0) |
0.83 -2 0.98 |
0.80 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
12/11/2024 |
Deportivo Maldonado Racing |
0 1 (0) (0) |
0.74 0.5 1.02 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Cerro Deportivo Maldonado |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Maldonado Rampla Juniors |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Danubio
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Danubio Nacional |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Racing Danubio |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Danubio Cerro |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Rampla Juniors Danubio |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Danubio Miramar Misiones |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25