GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uruguay - 17/11/2024 19:30

SVĐ: Parque Osvaldo Roberto

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.77 1.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.90 3.70

0.85 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.90 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.83 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Guillermo Cotugno

    13’
  • Đang cập nhật

    Thiago Espinosa

    16’
  • Đang cập nhật

    Lucas Rodríguez

    21’
  • Đang cập nhật

    Renzo Bacchia

    22’
  • Đang cập nhật

    Lucas Rodríguez

    45’
  • Jonathan Urretaviscaya

    Martín Ferreira

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Luis Femia

  • Agustín Pereira

    Esteban Da Silva

    57’
  • 64’

    Nicolás Blandi

    Sebastián Fernández

  • Đang cập nhật

    Hugo Magallanes

    65’
  • 71’

    Ignacio Pintos

    Hernán Novick

  • Agustín Alaniz

    Federico Andrada

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parque Osvaldo Roberto

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eduardo Fabián Espinel Porley

  • Ngày sinh:

    28-06-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    155 (T:62, H:47, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alejandro Rubén Apud Varela

  • Ngày sinh:

    21-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:50, H:45, B:58)

3

Phạt góc

7

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

1

388

Tổng số đường chuyền

330

5

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Racing Danubio

Đội hình

Racing 3-4-3

Huấn luyện viên: Eduardo Fabián Espinel Porley

Racing VS Danubio

3-4-3 Danubio

Huấn luyện viên: Alejandro Rubén Apud Varela

18

Agustín Alaniz

4

Guillermo Cotugno

4

Guillermo Cotugno

4

Guillermo Cotugno

20

Jonathan Urretaviscaya

20

Jonathan Urretaviscaya

20

Jonathan Urretaviscaya

20

Jonathan Urretaviscaya

4

Guillermo Cotugno

4

Guillermo Cotugno

4

Guillermo Cotugno

3

Matías Fracchia

2

Santiago Etchebarne

2

Santiago Etchebarne

2

Santiago Etchebarne

2

Santiago Etchebarne

14

Ramiro Brazionis

14

Ramiro Brazionis

7

Ignacio Pintos

7

Ignacio Pintos

7

Ignacio Pintos

18

Gonzalo Bueno

Đội hình xuất phát

Racing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Agustín Alaniz Tiền vệ

75 10 6 6 0 Tiền vệ

9

Dylan Nandín Tiền đạo

41 9 1 4 0 Tiền đạo

34

Agustín Pereira Hậu vệ

73 4 1 10 2 Hậu vệ

4

Guillermo Cotugno Hậu vệ

38 3 1 3 0 Hậu vệ

20

Jonathan Urretaviscaya Tiền vệ

55 2 8 4 0 Tiền vệ

21

Lucas Rodríguez Tiền vệ

42 2 0 7 0 Tiền vệ

7

Jose Varela Tiền vệ

57 1 3 13 0 Tiền vệ

2

Hugo Magallanes Hậu vệ

52 0 2 18 3 Hậu vệ

25

Rodrigo Odriozola Thủ môn

48 0 0 3 2 Thủ môn

5

Lucas Monzón Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

32

Thiago Espinosa Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

Danubio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Matías Fracchia Hậu vệ

39 2 1 4 0 Hậu vệ

18

Gonzalo Bueno Tiền vệ

33 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Ramiro Brazionis Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Ignacio Pintos Tiền vệ

43 1 0 4 0 Tiền vệ

2

Santiago Etchebarne Hậu vệ

45 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Mateo Peralta Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Mauro Goicoechea Thủ môn

43 1 0 5 0 Thủ môn

24

Luis Femia Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Santiago Romero Tiền vệ

47 0 0 7 0 Tiền vệ

21

Ignacio Pereira Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Nicolás Blandi Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Racing

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Juan Rivero Tiền vệ

76 6 2 5 0 Tiền vệ

17

Martín Ferreira Hậu vệ

41 2 1 4 0 Hậu vệ

16

Esteban Da Silva Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Erik De Los Santos Tiền vệ

56 5 0 8 1 Tiền vệ

11

Federico Andrada Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Renzo Bacchia Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

15

Mateo Caceres Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Luis Gorocito Tiền đạo

51 7 1 8 0 Tiền đạo

29

Alexander Hernandez Tiền đạo

67 0 0 5 0 Tiền đạo

3

Gastón Bueno Hậu vệ

72 3 0 10 0 Hậu vệ

Danubio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Hernán Novick Tiền vệ

27 2 0 1 0 Tiền vệ

11

Lucas Sanseviero Tiền vệ

34 0 3 1 0 Tiền vệ

12

Jose Rio Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

33

Gabriel Leyes Tiền đạo

36 2 1 2 0 Tiền đạo

23

Matías González Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Cristhian Tizon Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Facundo Silvestre Tiền vệ

27 0 0 2 1 Tiền vệ

30

Sebastián Fernández Tiền đạo

46 9 1 4 0 Tiền đạo

44

Guillermo Fratta Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Leandro Sosa Hậu vệ

36 1 0 2 1 Hậu vệ

Racing

Danubio

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Racing: 3T - 1H - 1B) (Danubio: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Uruguay

Danubio

0 : 1

(0-0)

Racing

14/10/2023

VĐQG Uruguay

Danubio

0 : 2

(0-1)

Racing

03/03/2023

VĐQG Uruguay

Racing

1 : 1

(0-1)

Danubio

29/09/2021

Hạng Hai Uruguay

Danubio

2 : 0

(0-0)

Racing

20/06/2021

Hạng Hai Uruguay

Racing

2 : 1

(2-0)

Danubio

Phong độ gần nhất

Racing

Phong độ

Danubio

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Racing

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uruguay

12/11/2024

Deportivo Maldonado

Racing

0 1

(0) (0)

0.74 0.5 1.02

0.89 2.0 0.85

T
X

VĐQG Uruguay

08/11/2024

Racing

Nacional

0 2

(0) (1)

0.87 +1 0.97

0.88 2.0 0.88

B
H

VĐQG Uruguay

03/11/2024

Fénix

Racing

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Uruguay

24/10/2024

Defensor Sporting

Racing

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

20/10/2024

Cerro

Racing

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Danubio

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uruguay

14/11/2024

Danubio

Cerro

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.87 2.0 0.91

B
X

VĐQG Uruguay

09/11/2024

Rampla Juniors

Danubio

0 2

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.25 0.81

T
X

VĐQG Uruguay

02/11/2024

Danubio

Miramar Misiones

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

20/10/2024

Cerro Largo

Danubio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uruguay

16/10/2024

Danubio

Peñarol

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 17

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất