GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Racing

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Eduardo Fabián Espinel Porley

Sân vận động: Parque Osvaldo Roberto

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/03

0-0

05/03

Racing

Racing

Wanderers

Wanderers

0 : 0

0 : 0

Wanderers

Wanderers

0-0

30/01

0-0

30/01

Wanderers

Wanderers

Racing

Racing

0 : 0

0 : 0

Racing

Racing

0-0

01/12

2-4

01/12

Racing

Racing

River Plate

River Plate

2 : 0

1 : 0

River Plate

River Plate

2-4

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.92

0.95 2.25 0.92

27/11

10-2

27/11

Boston River

Boston River

Racing

Racing

1 : 2

1 : 0

Racing

Racing

10-2

1.00 -0.25 0.85

0.78 2.0 0.98

0.78 2.0 0.98

17/11

3-7

17/11

Racing

Racing

Danubio

Danubio

0 : 0

0 : 0

Danubio

Danubio

3-7

0.87 -0.25 0.97

0.77 1.75 0.81

0.77 1.75 0.81

12/11

3-2

12/11

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

Racing

Racing

0 : 1

0 : 0

Racing

Racing

3-2

0.74 0.5 -0.98

0.89 2.0 0.85

0.89 2.0 0.85

08/11

2-9

08/11

Racing

Racing

Nacional

Nacional

0 : 2

0 : 1

Nacional

Nacional

2-9

0.87 +1 0.97

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

03/11

9-3

03/11

Fénix

Fénix

Racing

Racing

0 : 2

0 : 2

Racing

Racing

9-3

24/10

5-4

24/10

Defensor Sporting

Defensor Sporting

Racing

Racing

1 : 0

1 : 0

Racing

Racing

5-4

20/10

5-4

20/10

Cerro

Cerro

Racing

Racing

1 : 1

0 : 1

Racing

Racing

5-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Tomás Verón Lupi Tiền đạo

69 16 4 7 0 25 Tiền đạo

18

Agustín Nicolás Alaniz Sani Tiền đạo

78 10 6 6 0 23 Tiền đạo

10

Juan Sebastián Rivero Pin Tiền đạo

79 6 2 5 0 26 Tiền đạo

14

Gonzalo Erik De Los Santos Olivera Tiền vệ

59 5 0 8 1 26 Tiền vệ

34

Pablo Agustín Pereira Castelnoble Hậu vệ

74 4 1 10 2 24 Hậu vệ

3

Gastón Matías Bueno Sciutto Hậu vệ

74 3 0 10 0 40 Hậu vệ

20

Jonathan Matías Urretaviscaya da Luz Tiền đạo

58 2 8 4 0 35 Tiền đạo

7

José Pablo Varela Rebollo Tiền vệ

59 1 3 13 0 37 Tiền vệ

25

Rodrigo Odriozola López Thủ môn

50 0 0 3 2 37 Thủ môn

29

Alexander Nahuel Hernández Domínguez Tiền đạo

69 0 0 5 0 21 Tiền đạo