VĐQG Uruguay - 27/11/2024 19:30
SVĐ: Estadio Campeones Olímpicos
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.78 2.0 0.98
- - -
- - -
2.30 3.20 3.20
0.81 9.25 0.90
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.79 0.75 0.99
- - -
- - -
3.10 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Juan Manuel Gutiérrez
15’ -
19’
Jose Varela
Rodrigo Teliz
-
37’
Đang cập nhật
Gastón Bueno
-
Đang cập nhật
Agustin Anello
38’ -
46’
Gastón Bueno
Esteban Da Silva
-
Đang cập nhật
Leandro Suhr
64’ -
Leandro Suhr
Bruno Damiani
70’ -
74’
Đang cập nhật
Lucas Monzón
-
77’
Jonathan Urretaviscaya
Mateo Caceres
-
78’
Agustín Alaniz
Alejandro Severo
-
Agustin Anello
Leandro Barcia
82’ -
85’
Đang cập nhật
Hugo Magallanes
-
89’
Federico Andrada
Alejandro Severo
-
Đang cập nhật
Ayrton Cougo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
44%
56%
7
3
3
3
376
478
16
12
3
7
0
1
Boston River Racing
Boston River 4-3-3
Huấn luyện viên: Jádson Viera Castro
4-3-3 Racing
Huấn luyện viên: Eduardo Fabián Espinel Porley
24
Juan Manuel Gutiérrez
5
Juan Rodriguez
5
Juan Rodriguez
5
Juan Rodriguez
5
Juan Rodriguez
1
Santiago Silva
1
Santiago Silva
1
Santiago Silva
1
Santiago Silva
1
Santiago Silva
1
Santiago Silva
18
Agustín Alaniz
20
Jonathan Urretaviscaya
20
Jonathan Urretaviscaya
20
Jonathan Urretaviscaya
20
Jonathan Urretaviscaya
20
Jonathan Urretaviscaya
20
Jonathan Urretaviscaya
20
Jonathan Urretaviscaya
20
Jonathan Urretaviscaya
4
Guillermo Cotugno
4
Guillermo Cotugno
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Juan Manuel Gutiérrez Tiền đạo |
51 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Leandro Suhr Tiền vệ |
72 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Juan Manuel Acosta Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Santiago Silva Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Juan Rodriguez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Martin Gonzalez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ayrton Cougo Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Agustín Amado Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Yvo Calleros Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauricio Vera Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Agustin Anello Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Agustín Alaniz Tiền vệ |
76 | 10 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Erik De Los Santos Tiền vệ |
57 | 5 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Guillermo Cotugno Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Gastón Bueno Hậu vệ |
73 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 Jonathan Urretaviscaya Tiền vệ |
56 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Martín Ferreira Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Jose Varela Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Hugo Magallanes Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 18 | 3 | Hậu vệ |
25 Rodrigo Odriozola Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
5 Lucas Monzón Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Federico Andrada Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boston River
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Carlos Valdez Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Leandro Barcia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Felipe Chiappini Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Emanuel Tomas Beltran Bardas Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Leonard Costa Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Bruno Damiani Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
26 Facundo Muñoa Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Ramos Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Franco Pérez Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Bruno Antúnez Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Racing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Rodrigo Teliz Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luis Gorocito Tiền đạo |
52 | 7 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
1 Renzo Bacchia Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mateo Caceres Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Esteban Da Silva Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alejandro Severo Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 German Peralta Dominguez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Juan Rivero Tiền vệ |
77 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Boston River
Racing
VĐQG Uruguay
Racing
1 : 2
(1-0)
Boston River
VĐQG Uruguay
Boston River
1 : 0
(1-0)
Racing
VĐQG Uruguay
Racing
0 : 2
(0-0)
Boston River
Boston River
Racing
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Boston River
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Boston River Defensor Sporting |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.81 |
0.83 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
18/11/2024 |
Cerro Boston River |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Boston River Rampla Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.91 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Miramar Misiones Boston River |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Boston River Cerro Largo |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Racing
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Racing Danubio |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.81 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Deportivo Maldonado Racing |
0 1 (0) (0) |
0.74 0.5 1.02 |
0.89 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Racing Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Fénix Racing |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Defensor Sporting Racing |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 33