- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Wanderers Racing
Wanderers 4-4-2
Huấn luyện viên: Antonio Pacheco D'Agosti
4-4-2 Racing
Huấn luyện viên: Eduardo Fabián Espinel Porley
6
Lucas Morales
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
22
Sebastián Figueredo
11
Agustín Albarracín
11
Agustín Albarracín
18
Agustín Alaniz
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
14
Erik De Los Santos
14
Erik De Los Santos
Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lucas Morales Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 José Alberti Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Agustín Albarracín Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mauro Silveira Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Sebastián Figueredo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mario Risso Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Mateo Agustín Acosta Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guillermo Félix Borthagaray Comas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Veglio Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Leandro Otormín Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Christian Franco Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Agustín Alaniz Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Guillermo Cotugno Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Erik De Los Santos Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jonathan Urretaviscaya Tiền vệ |
43 | 2 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Martín Ferreira Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Rodríguez Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Dylan Nandín Thủ môn |
43 | 9 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Hugo Magallanes Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
1 Renzo Bacchia Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Monzón Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Esteban Da Silva Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Santiago León Guzmán Cravi Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tabaré Viudez Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolás Ferreira Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolás Queiroz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Rolón Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Jhonny Da Silva Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Martín Suárez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Lima Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Esteban Crucci Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Gonzalo Vega Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Racing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mateo Caceres Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luis Gorocito Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 German Peralta Dominguez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Federico Andrada Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alejandro Severo Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Rodrigo Teliz Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Rivero Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexander Hernandez Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Wanderers
Racing
VĐQG Uruguay
Racing
0 : 1
(0-1)
Wanderers
VĐQG Uruguay
Racing
0 : 1
(0-1)
Wanderers
VĐQG Uruguay
Wanderers
0 : 1
(0-0)
Racing
VĐQG Uruguay
Wanderers
1 : 2
(1-0)
Racing
VĐQG Uruguay
Racing
1 : 1
(0-1)
Wanderers
Wanderers
Racing
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wanderers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Rampla Juniors Wanderers |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.88 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Wanderers Miramar Misiones |
2 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.98 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Cerro Largo Wanderers |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.80 2.0 1.02 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Wanderers Peñarol |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Progreso Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.93 2.25 0.83 |
H
|
X
|
Racing
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Racing River Plate |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Boston River Racing |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Racing Danubio |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.81 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Deportivo Maldonado Racing |
0 1 (0) (0) |
0.74 0.5 1.02 |
0.89 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Racing Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 11
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 30