VĐQG Uruguay - 01/12/2024 12:45
SVĐ: Parque Osvaldo Roberto
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.95 2.25 0.92
- - -
- - -
1.83 3.40 4.50
0.78 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.88 1.0 0.76
- - -
- - -
2.50 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Guillermo Cotugno
Dylan Nandín
32’ -
Đang cập nhật
Guillermo Cotugno
39’ -
46’
Ramiro Fernandez
Agustín Bernardo Vera Flores
-
66’
Đang cập nhật
Juan Cruz De los Santos
-
75’
Juan Ignacio Quintana Silva
Marcos Camarda
-
Jonathan Urretaviscaya
Federico Andrada
79’ -
Esteban Da Silva
Alejandro Severo
82’ -
Đang cập nhật
Alejandro Severo
84’ -
Đang cập nhật
Renzo Bacchia
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
51%
49%
2
4
1
2
375
360
8
6
4
2
2
2
Racing River Plate
Racing 4-4-2
Huấn luyện viên: Eduardo Fabián Espinel Porley
4-4-2 River Plate
Huấn luyện viên: Francisco Ricardo Palladino Soba
18
Agustín Alaniz
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
17
Martín Ferreira
4
Guillermo Cotugno
4
Guillermo Cotugno
7
Joaquín Lavega
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
13
Christian Almeida
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
11
Juan Cruz De los Santos
Racing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Agustín Alaniz Tiền vệ |
77 | 10 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Erik De Los Santos Tiền vệ |
58 | 5 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Guillermo Cotugno Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jonathan Urretaviscaya Tiền vệ |
57 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Martín Ferreira Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Rodríguez Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Dylan Nandín Thủ môn |
42 | 9 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Hugo Magallanes Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 18 | 3 | Hậu vệ |
1 Renzo Bacchia Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Monzón Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Esteban Da Silva Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joaquín Lavega Tiền vệ |
67 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz De los Santos Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
5 Tiago Galletto Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Horacio Salaberry Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
22 Matias Alfonso Tiền vệ |
67 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Christian Almeida Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Yonatan Irrazábal Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Nicolás Olivera Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiro Fernandez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Juan Ignacio Quintana Silva Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Joaquín Zeballos Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Racing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 German Peralta Dominguez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Federico Andrada Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alejandro Severo Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Rodrigo Teliz Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Rivero Tiền vệ |
78 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexander Hernandez Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Mateo Caceres Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luis Gorocito Tiền đạo |
53 | 7 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Agustín Bernardo Vera Flores Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
40 Norman Rodriguez Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ramiro Cristobal Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
25 Fabrizio Correa Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Valentín Amoroso Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 2 | 2 | Tiền vệ |
18 Barrios Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marcos Camarda Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Facundo Perez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Faustino Barone Tiền đạo |
51 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Santiago Corbo Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
Racing
River Plate
VĐQG Uruguay
River Plate
2 : 2
(0-2)
Racing
VĐQG Uruguay
River Plate
3 : 3
(0-2)
Racing
VĐQG Uruguay
River Plate
0 : 0
(0-0)
Racing
VĐQG Uruguay
Racing
0 : 0
(0-0)
River Plate
Racing
River Plate
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Racing
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Boston River Racing |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Racing Danubio |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.81 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Deportivo Maldonado Racing |
0 1 (0) (0) |
0.74 0.5 1.02 |
0.89 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Racing Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Fénix Racing |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
River Plate
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
River Plate Cerro |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.90 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Rampla Juniors River Plate |
0 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
River Plate Miramar Misiones |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerro Largo River Plate |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
River Plate Peñarol |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 34