GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

River Plate

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Francisco Ricardo Palladino Soba

Sân vận động: Parque Federico Omar Saroldi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

Cerro

Cerro

River Plate

River Plate

0 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

0-0

01/12

2-4

01/12

Racing

Racing

River Plate

River Plate

2 : 0

1 : 0

River Plate

River Plate

2-4

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.92

0.95 2.25 0.92

26/11

5-4

26/11

River Plate

River Plate

Cerro

Cerro

1 : 0

0 : 0

Cerro

Cerro

5-4

0.94 -0.25 0.86

0.90 2.25 0.74

0.90 2.25 0.74

19/11

4-0

19/11

Rampla Juniors

Rampla Juniors

River Plate

River Plate

0 : 3

0 : 1

River Plate

River Plate

4-0

0.86 -0.25 0.88

0.86 2.25 0.88

0.86 2.25 0.88

13/11

5-6

13/11

River Plate

River Plate

Miramar Misiones

Miramar Misiones

0 : 0

0 : 0

Miramar Misiones

Miramar Misiones

5-6

0.80 -0.25 -0.95

0.88 2.25 0.75

0.88 2.25 0.75

09/11

1-6

09/11

Cerro Largo

Cerro Largo

River Plate

River Plate

1 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

1-6

0.90 -0.25 0.93

0.94 2.25 0.88

0.94 2.25 0.88

03/11

1-7

03/11

River Plate

River Plate

Peñarol

Peñarol

0 : 1

0 : 0

Peñarol

Peñarol

1-7

19/10

5-8

19/10

Progreso

Progreso

River Plate

River Plate

2 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

5-8

16/10

5-4

16/10

River Plate

River Plate

Defensor Sporting

Defensor Sporting

0 : 1

0 : 0

Defensor Sporting

Defensor Sporting

5-4

12/10

2-5

12/10

Wanderers

Wanderers

River Plate

River Plate

0 : 1

0 : 0

River Plate

River Plate

2-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Horacio David Salaberry Marrero Hậu vệ

144 7 2 38 5 38 Hậu vệ

11

Juan Cruz De los Santos Tiền đạo

84 6 1 6 2 22 Tiền đạo

8

Ramiro Nicolás Cristóbal Calderón Tiền vệ

69 5 1 10 2 29 Tiền vệ

13

Christian Andrés Almeida Rodríguez Hậu vệ

33 1 0 3 1 36 Hậu vệ

32

Kliver Exney Moreno Robles Tiền vệ

19 1 0 1 0 25 Tiền vệ

12

José Gabriel Arbio Rabelo Thủ môn

5 0 0 0 0 22 Thủ môn

33

Ihojan Fabián Pérez Cuadro Tiền vệ

18 0 0 0 0 19 Tiền vệ

23

Jonathan Daniel Barboza Bonilla Tiền vệ

27 0 0 6 1 35 Tiền vệ

25

Fabrizio Nicolás Correa González Thủ môn

147 0 0 1 0 24 Thủ môn

33

Santiago Corbo Fariello Hậu vệ

30 0 0 3 2 23 Hậu vệ