River Plate
Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1932
Huấn luyện viên: Francisco Ricardo Palladino Soba
Sân vận động: Parque Federico Omar Saroldi
01/12
Racing
River Plate
2 : 0
1 : 0
River Plate
0.87 -0.5 0.97
0.95 2.25 0.92
0.95 2.25 0.92
26/11
River Plate
Cerro
1 : 0
0 : 0
Cerro
0.94 -0.25 0.86
0.90 2.25 0.74
0.90 2.25 0.74
19/11
Rampla Juniors
River Plate
0 : 3
0 : 1
River Plate
0.86 -0.25 0.88
0.86 2.25 0.88
0.86 2.25 0.88
13/11
River Plate
Miramar Misiones
0 : 0
0 : 0
Miramar Misiones
0.80 -0.25 -0.95
0.88 2.25 0.75
0.88 2.25 0.75
09/11
Cerro Largo
River Plate
1 : 0
0 : 0
River Plate
0.90 -0.25 0.93
0.94 2.25 0.88
0.94 2.25 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 Horacio David Salaberry Marrero Hậu vệ |
144 | 7 | 2 | 38 | 5 | 38 | Hậu vệ |
11 Juan Cruz De los Santos Tiền đạo |
84 | 6 | 1 | 6 | 2 | 22 | Tiền đạo |
8 Ramiro Nicolás Cristóbal Calderón Tiền vệ |
69 | 5 | 1 | 10 | 2 | 29 | Tiền vệ |
13 Christian Andrés Almeida Rodríguez Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 1 | 36 | Hậu vệ |
32 Kliver Exney Moreno Robles Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
12 José Gabriel Arbio Rabelo Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
33 Ihojan Fabián Pérez Cuadro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |
23 Jonathan Daniel Barboza Bonilla Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 1 | 35 | Tiền vệ |
25 Fabrizio Nicolás Correa González Thủ môn |
147 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Thủ môn |
33 Santiago Corbo Fariello Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 2 | 23 | Hậu vệ |