VĐQG Uruguay - 26/11/2024 12:45
SVĐ: Estadio Luis Franzini
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 3/4 0.86
0.90 2.25 0.74
- - -
- - -
2.45 2.90 3.20
0.82 9.25 0.88
- - -
- - -
0.81 0 -0.94
-0.88 1.0 0.66
- - -
- - -
3.20 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joaquín Zeballos
20’ -
Đang cập nhật
Christian Almeida
39’ -
45’
Đang cập nhật
Martín Rabuñal
-
Đang cập nhật
Norman Rodriguez
57’ -
63’
Martín Rabuñal
Emilio Crespo
-
Đang cập nhật
Tiago Galletto
67’ -
68’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
Ramiro Fernandez
Valentín Amoroso
70’ -
74’
Nicólas González
Maximiliano Perez
-
Đang cập nhật
Tiago Galletto
79’ -
83’
Yonathan Gorgoroso
Bruno Scorza
-
Joaquín Lavega
Ramiro Cristobal
84’ -
85’
Đang cập nhật
Emiliano Álvarez
-
Juan Cruz De los Santos
Agustín Bernardo Vera Flores
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
49%
51%
1
3
4
2
378
393
12
10
4
4
2
1
River Plate Cerro
River Plate 3-4-3
Huấn luyện viên: Francisco Ricardo Palladino Soba
3-4-3 Cerro
Huấn luyện viên: José Ignacio Pallas Martínez
7
Joaquín Lavega
3
Norman Rodriguez
3
Norman Rodriguez
3
Norman Rodriguez
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
22
Matias Alfonso
3
Norman Rodriguez
3
Norman Rodriguez
3
Norman Rodriguez
9
Nicólas González
13
Pablo Lacoste
13
Pablo Lacoste
13
Pablo Lacoste
13
Pablo Lacoste
10
Santiago Ramirez
10
Santiago Ramirez
11
Joshuan Berríos
11
Joshuan Berríos
11
Joshuan Berríos
16
Mathias Abero
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joaquín Lavega Tiền vệ |
66 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Cruz De los Santos Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
5 Tiago Galletto Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Norman Rodriguez Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Matias Alfonso Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Christian Almeida Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Fabrizio Correa Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Nicolás Olivera Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Juan Ignacio Quintana Silva Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramiro Fernandez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Joaquín Zeballos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nicólas González Tiền đạo |
31 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Mathias Abero Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Santiago Ramirez Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Joshuan Berríos Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Lacoste Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Alejo Macelli Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Yonathan Gorgoroso Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathías Cubero Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Emiliano Álvarez Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Martín Rabuñal Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Horacio Tijanovich Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
River Plate
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Valentín Amoroso Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 2 | Tiền vệ |
12 Jose Arbio Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Agustín Bernardo Vera Flores Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
27 Julio César Báez Meza Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Facundo Perez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ramiro Cristobal Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
29 Marcos Camarda Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Barrios Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Santiago Corbo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
30 Facundo Gonzalez Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Cerro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kevin Larrea Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tobias Arevalos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mateo Ovelar Alcántara Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Germán Triunfo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nicolás Wunsch Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gastón Rodríguez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Maximiliano Perez Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Emilio Crespo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Claudio Araujo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Scorza Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
River Plate
Cerro
VĐQG Uruguay
Cerro
3 : 2
(0-2)
River Plate
Cúp Quốc Gia Uruguay
Cerro
1 : 1
(0-0)
River Plate
VĐQG Uruguay
Cerro
1 : 0
(1-0)
River Plate
VĐQG Uruguay
River Plate
3 : 2
(2-1)
Cerro
VĐQG Uruguay
River Plate
1 : 2
(1-1)
Cerro
River Plate
Cerro
60% 20% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
River Plate
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Rampla Juniors River Plate |
0 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
River Plate Miramar Misiones |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerro Largo River Plate |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
River Plate Peñarol |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Progreso River Plate |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Cerro
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Cerro Boston River |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
14/11/2024 |
Danubio Cerro |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Cerro Deportivo Maldonado |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.79 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nacional Cerro |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Cerro Racing |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 31