GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Cerro

Thuộc giải đấu: VĐQG Uruguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Bruno Ramón Silva Barone

Sân vận động: Estadio Monumental Luis Tróccoli

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/01

0-0

30/01

Cerro

Cerro

River Plate

River Plate

0 : 0

0 : 0

River Plate

River Plate

0-0

30/11

6-1

30/11

Cerro

Cerro

Liverpool

Liverpool

1 : 3

0 : 0

Liverpool

Liverpool

6-1

0.85 +0 0.88

-0.99 2.25 0.86

-0.99 2.25 0.86

26/11

5-4

26/11

River Plate

River Plate

Cerro

Cerro

1 : 0

0 : 0

Cerro

Cerro

5-4

0.94 -0.25 0.86

0.90 2.25 0.74

0.90 2.25 0.74

18/11

3-6

18/11

Cerro

Cerro

Boston River

Boston River

0 : 0

0 : 0

Boston River

Boston River

3-6

0.90 +0.25 0.95

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

14/11

6-6

14/11

Danubio

Danubio

Cerro

Cerro

0 : 0

0 : 0

Cerro

Cerro

6-6

-0.98 -0.75 0.82

0.87 2.0 0.91

0.87 2.0 0.91

08/11

5-7

08/11

Cerro

Cerro

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

0 : 0

0 : 0

Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

5-7

0.87 -0.25 0.97

0.79 2.0 0.80

0.79 2.0 0.80

02/11

3-5

02/11

Nacional

Nacional

Cerro

Cerro

2 : 0

1 : 0

Cerro

Cerro

3-5

20/10

5-4

20/10

Cerro

Cerro

Racing

Racing

1 : 1

0 : 1

Racing

Racing

5-4

17/10

4-5

17/10

Fénix

Fénix

Cerro

Cerro

1 : 3

0 : 2

Cerro

Cerro

4-5

12/10

6-2

12/10

Rampla Juniors

Rampla Juniors

Cerro

Cerro

1 : 1

0 : 1

Cerro

Cerro

6-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Alan Nicolás García Pereyra Hậu vệ

26 1 2 5 0 26 Hậu vệ

26

Nicolás Cabral Hậu vệ

13 1 1 4 0 26 Hậu vệ

1

Rodrigo Nicolás Formento Chialanza Thủ môn

33 0 0 1 0 26 Thủ môn

12

Tomer Haran Thủ môn

0 0 0 0 0 27 Thủ môn

4

Brian Ferrares Fernández Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

8

Renzo Facundo Rabino Albín Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

23

Enzo Castillo Sosa Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

13

Lucas Nahuel Furtado Cabrera Hậu vệ

31 0 0 3 0 27 Hậu vệ

15

Alberto Sebastián Assis Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

5

Alan Leonel Di Pippa Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ